Hoàn thành bảng sau:
Các loại phó từ | Từ ngữ chi tiết |
Chỉ thời gian | Ví dụ: đã, đang |
Chỉ mức độ | Ví dụ: rất, quá |
Chỉ sự khẳng định, phủ định | Ví dụ: |
Chỉ kết quả | Ví dụ: |
Chỉ sự tiếp diễn | Ví dụ: |
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Các loại phó từ | Từ ngữ chi tiết |
Chỉ thời gian | Ví dụ: đã, đang, sắp, sẽ, chưa |
Chỉ mức độ | Ví dụ: rất, quá, hơi, quá |
Chỉ sự khẳng định, phủ định | Ví dụ: chưa, chẳng, không, phải |
Chỉ kết quả | Ví dụ: mất, được |
Chỉ sự tiếp diễn | Ví dụ: cứ, còn, lại |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |