Điền các từ hoặc cụm từ sau đây vào bảng cho phù hợp: chăn nuôi trang trại chăn nuôi nông hộ; chăn nuôi tập trung tại khu vực riêng biệt, xa khu vực dân cư;chăn nuôi tại hộ gia đình; số lượng vật nuôi ít; số lượng vật nuôi lớn.
Phương thức chăn nuôi | ||
Địa điểm chăn nuôi | ||
Số lượng vật nuôi |
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Phương thức chăn nuôi | Chăn nuôi nông hộ | Chăn nuôi trang trại |
Địa điểm chăn nuôi | Chăn nuôi tại hộ gia đình | Chăn nuôi tập trung tại khu vực riêng biệt, xa khu vực dân cư |
Số lượng vật nuôi | Số lượng vật nuôi ít | Số lượng vật nuôi lớn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |