Với mỗi nghĩa dưới đây của từ “lành”, em hãy tìm từ trái nghĩa:
- Vị thuốc lành: vị thuốc độc
- Tính tình lành:
- Quần áo lành:
- Chén bát lành:
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
- Vị thuốc lành: vị thuốc độc
- Tính tình lành: tính tình dữ
- Quần áo lành: quần áo rách
- Chén bát lành: chén bán vỡ
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |