They have carried out exhausting research into the effects of smartphones on schoolchildren’s behaviour and their academic performance.
A B C D
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Đáp án: A
Sửa lại: exhausting → exhaustive
Ta có:
- exhausting (a): khiến cạn kiệt sức lực
- exhaustive (a): toàn diện, xét đến mọi khía cạnh
Ở đây ý của người viết là “cuộc nghiên cứu toàn diện” nên phải dung exhaustive chứ không phải exhausting.
Vậy ta chọn đáp án đúng là A.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |