Quan sát Hình 9.2 (SGK) và hoàn thành nội dung trong bảng sau:
Tên vật nuôi | Mục đích nuôi | |
Gia súc | ||
Gia cầm | ||
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Tên vật nuôi | Mục đích nuôi | |
Gia súc | Lợn (a) | Cung cấp thực phẩm: lấy thịt |
Bò (d) | Cung cấp thực phẩm: lấy thịt; cung cấp sức lao động | |
Dê (g) | Cung cấp thực phẩm: lấy thịt, sữa | |
Trâu (i) | Cung cấp thực phẩm: lấy thịt; cung cấp sức lao động. | |
Gia cầm | Gà (b) | Nuôi lấy thịt, trứng |
Ngỗng ( c) | Nuôi lấy thịt, trứng | |
Vịt (e) | Nuôi lấy thịt, trứng, lông | |
Ngan (h) | Nuôi lấy thịt, trứng, lông |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |