Listen. Complete the sentences ( Nghe. Hoàn thành các câu sau)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. going to | 3. going to raise | 3. going to play |
4. going to sell | 5.going to make |
Hướng dẫn dịch
1. Chúng tớ sẽ tham đến vũ hội tuần tới
2. Bạn sẽ gây quỹ chứ?
3. DJ sẽ bật những bản nhạc tuyệt vời.
4. Joe và Maria sẽ bán bánh quy và cupcakes.
5. Ai sẽ làm poster cho vũ hội?
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |