Lấy ví dụ minh hoạ quá trình chuyển từ thể lỏng sang thể khí và ngược lại.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. Nước:
• Nóng chảy: Băng (rắn) tan chảy thành nước (lỏng) khi được nung nóng trên 0 °C.
• Đông đặc: Nước (lỏng) đóng băng thành băng (rắn) khi được làm lạnh dưới 0 °C.
• Sôi: Nước (lỏng) sôi thành hơi nước (khí) ở 100 °C (áp suất 1 atm).
• Hóa hơi: Nước (lỏng) bốc hơi thành hơi nước (khí) ở nhiệt độ thấp hơn 100 °C, ví dụ như khi phơi quần áo.
• Ngưng tụ: Hơi nước (khí) ngưng tụ thành nước (lỏng) khi gặp lạnh, ví dụ như sương mù vào buổi sáng.
2. Cồn:
• Nóng chảy: Cồn rắn tan chảy thành cồn lỏng khi được nung nóng.
• Đông đặc: Cồn lỏng đóng băng thành cồn rắn khi được làm lạnh.
• Sôi: Cồn lỏng sôi thành hơi cồn (khí) ở nhiệt độ thấp hơn nước (khoảng 78 °C cho con ethanol).
• Hóa hơi: Cồn lỏng bốc hơi thành hơi cồn (khí) khi để ở nhiệt độ phòng.
• Ngưng tụ: Hơi cồn (khí) ngưng tụ thành cồn lỏng khi gặp lạnh.
3. Nitơ lỏng:
• Nóng chảy: Nitơ lỏng (khí) tan chảy thành nitơ lỏng (lỏng) khi được nung nóng.
• Đông đặc: Nito lỏng (lỏng) đóng băng thành nitơ rắn khi được làm lạnh.
• Sôi: Nitơ lỏng (lỏng) sôi thành khí nitơ (khí) ở -195,79°C.
• Hóa hơi: Nitơ lỏng (lỏng) bốc hơi thành khí nitơ (khí) khi để ở nhiệt độ phòng.
• Ngưng tụ: Khí nitơ (khí) ngưng tụ thành nitơ lỏng (lỏng) khi được làm lạnh.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |