Bảng 1 dưới dây thống kế số lượng và thời gian sử dụng hàng ngày của các thiết bị điện của một gia đình trong tháng 1 năm 2024. Bảng 2 cho biết thang giá điện sinh hoạt hiện nay.
Bảng 1 | Bảng 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Tính số tiền điện gia đình này cần phải trả?
Đáp án: ……….
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Thiết bị | Công suất (W) | Số lượng (cái) | Thời gian sử dụng trong ngày | Tổng điện năng tiêu thị của mỗi thiết bị trong 1 ngày (W.h) |
Bóng đèn | 25 | 3 | 5h | 375 |
Tivi | 60 | 1 | 4h | 240 |
Tủ lạnh | 75 | 1 | 24h | 1800 |
Máy bơm | 120 | 1 | 30ph | 60 |
Ấm điện | 500 | 1 | 15ph | 125 |
Nồi cơm | 600 | 1 | 1h | 600 |
1 ngày | 3200 | |||
Điện năng tháng 1 (= 31 ngày): 3200.31 = 99200 = 99,2 kWh | ||||
Tổng tiền = 50.1484 + (99,2 – 50).1533 = 150000 đồng |
Đáp án: 150000 đồng.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |