Complete the future intentions with the correct form of the verbs in the list. (Hoàn thành những dự định trong tương lai với dạng đúng của động từ trong danh sách.)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. ‘m not going to watch
2. are going to eat
3. ’re (all) going to do
4. isn’t going to fight
5. ’m going to take
6. aren’t going to borrow
Hướng dẫn dịch:
Một vài dự định ở nhà – làm chúng ta vui hơn!
1. Tôi sẽ không xem quá nhiều TV.
2. Bố mẹ tôi sẽ không ăn ngoài nhiều.
3. Tất cả chúng tôi sẽ tập thể dục nhiều hơn.
4. Anh tôi sẽ không gây gổ với tôi nữa.
5. Tôi sẽ đưa chó đi dạo mỗi ngày.
6. Những chị gái tôi sẽ không đi mua quần áo mà không hỏi trước nữa.
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |