Unscramble the letters. Write the words. (Sắp xếp lại các chữ. Viết lại các từ.)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. headphones | 2. games console | 3. calculator |
4. e-reader | 5. robot | 6. torch |
Hướng dẫn dịch:
1. Không phải tất cả chúng tôi đều muốn nghe nhạc của bạn. Đặt tai nghe của bạn lên.
2. Tuần sau là sinh nhật của Sam. Tôi sẽ tặng anh ấy một chiếc máy chơi game.
3. Tôi không thể tính được cái này. Bạn đã có máy tính không?
4. Anh trai tôi thích sách. Anh ấy thường chi tiêu hàng giờ đọc trên máy đọc sách điện tử của mình.
5. Ngôi nhà của chúng tôi quá lớn. Chúng ta nên mua một cái rô bốt để lau sàn.
6. Tôi không thể nhìn thấy gì. Bạn đã có đèn pin không?
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |