Complete the sentences with have got, has got, haven’t got, hasn’t got so that they are true for you. (Hoàn thành câu với have got, has got, haven’t got, hasn’t got để chúng đúng với bạn.)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Gợi ý:
1. haven’t got | 2. has got | 3. have got | 4. has got |
5. haven’t got | 6. hasn’t got | 7. have got | 8. haven’t got |
Hướng dẫn giải:
1. Tôi không có máy tính bảng.
2. Bố tôi có máy tính.
3. Tôi có một con chó.
4. Bạn thân của tôi có anh trai.
5. Tôi không có TV trong phòng ngủ.
6. Mẹ tôi không có camera.
7. Tôi có phòng ngủ riêng.
8. Bố mẹ tôi không có xe ô tô.
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |