Complete the table with words from the text in exercise 1. (Hoàn thành bảng với các từ trong đoạn văn ở bài tập 1)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Noun | Verb |
attempt (sự cố gắng) | attempt (cố gắng) |
completion (sự hoàn thành) | complete (hoàn thành) |
achievement (thành tựu) | achieve (đạt được) |
need (nhu cầu) | need (cần) |
exploration (sự khám phá) | explore (khám phá) |
experience (sự trải nghiệm) | experience (trải nghiệm) |
dream (giấc mơ) | dream (mơ) |
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |