LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Look at the pictures. List the foods/drinks under the categories. Listen and check. (Nhìn vào các bức ảnh. Liệt kê các loại đồ ăn/ thức uống vào các mục. Nghe và kiểm tra lại.)

Look at the pictures. List the foods/drinks under the categories. Listen and check. (Nhìn vào các bức ảnh. Liệt kê các loại đồ ăn/ thức uống vào các mục. Nghe và kiểm tra lại.)

1 trả lời
Hỏi chi tiết
25
0
0
Trần Đan Phương
11/09 20:13:17

fruit & vegetables: orange juice, salad, grapes

carbohydrates (grains, sugar, ect.): cereal, bread, pizza, rice, pasta, soup, biscuits

proteins (meat, poultry, dairy products, ect.): milk, fish, meat, steak, chicken, burger

fats (butter, oil, ect.): ice cream

Hướng dẫn dịch:

breakfast: bữa sáng

cereal: ngũ cốc

milk: sữa

orange juice: nước cam

bread: bánh mì

lunch: bữa trưa

fish: cá

pizza: bánh pizza

salad: rau xà lách

meat: thịt

rice: cơm

dinner: bữa tối

pasta: mì ống

soup: súp

steak: thịt bò bít tết

chicken: gà

A snack: bữa phụ

ice cream: kem

biscuits: bánh quy

burger: bánh burger

grapes: nho

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư