LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the words in the sentences. (Hoàn thành các từ trong câu.)

Complete the words in the sentences.

(Hoàn thành các từ trong câu.)

1 trả lời
Hỏi chi tiết
6
0
0
Đặng Bảo Trâm
11/09 21:46:59

1. rabbit

(thỏ)

2. frog

(ếch)

3. octopus

(bạch tuộc)

4. camel

(lạc đà)

5. butterfly

(bướm)

6. fish

(cá)

 Hướng dẫn dịch

 1. What do you think this animal is? It's got long ears and a white tail. -  It's a rabbit.

( Bạn nghĩ con vật này là gì? Nó có một đôi tai dài và một cái đuôi màu trắng. - Đó là con thỏ.)

2. This small creature lives in and out of the water. It can jump. – It's a frog!

( Sinh vật nhỏ này sống trong và ngoài nước. Nó có thể nhảy. - Đó là con ếch!)

3. The animal has got eight arms and it lives in the water. -  Is it an octopus?

( Con vật có tám cái tay và nó sống ở dưới nước. - Nó là bạch tuộc à?)

4. What is this animal? It lives in a hot place and it can walk far without water. – It's a camel.

( Đây là con vật gì? Nó sống ở nơi nóng và nó có thể đi xa mà không cần nước. - Đó là con lạc đà.)

5. We think this creature is beautiful. It can fly. - Is it a butterfly?

( Chúng ta nghĩ rằng sinh vật này thật đẹp. Nó có thể bay. - Có phải là con bướm không?)

6. These creatures live only in the water. They can swim fast. - They're fish.

( Những sinh vật này chỉ sống dưới nước. Chúng có thể bơi nhanh. - Chúng là cá.) 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư