Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Match the adjectives in blue from exercise 1 with the nouns in the table. Listen and check (Nối các tính từ màu xanh lam trong bài tập 1 với các danh từ trong bảng. Nghe và kiểm tra)

Match the adjectives in blue from exercise 1 with the nouns in the table. Listen and check (Nối các tính từ màu xanh lam trong bài tập 1 với các danh từ trong bảng. Nghe và kiểm tra)

1 trả lời
Hỏi chi tiết
2
0
0
Phạm Minh Trí
11/09 22:33:42

Noun

Adjective

ambition (tham vọng)

charm (quyến rũ)

confidence (sự tự tin)

energy (năng lượng)

fame (sự nổi tiếng)

kindness (lòng tốt)

strength (sức mạnh)

success (thành công)

talent (tài năng)

weakness (sự yếu ớt)

ambitious (tham vọng)

charming (quyến rũ)

confident (tự tin)

energetic (đầy năng lượng)

famous (nổi tiếng)

kind (tốt bụng)

strong (mạnh mẽ)

successful (thành công)

talented (có tài năng)

weak (yếu)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo