1. Đáp án: A. actor
Giải thích: "actor" là danh từ chỉ nam diễn viên, phù hợp với câu hỏi về Tom Cruise, người là nam diễn viên nổi tiếng.
2. Đáp án: D. costume
Giải thích: "costume" là trang phục, phù hợp với ngữ cảnh khi nói về trang phục của nữ diễn viên trong vở kịch.
3. Đáp án: C. traditional
Giải thích: "traditional" là tính từ chỉ âm nhạc truyền thống, phù hợp với sở thích của người lớn tuổi.
4. Đáp án: A. originated
Giải thích: "originated" có nghĩa là bắt nguồn, phù hợp với ngữ cảnh nói về nguồn gốc của múa rối nước.
5. Đáp án: C. puppetry
Giải thích: "puppetry" là nghệ thuật múa rối, phù hợp với ngữ cảnh nói về các buổi biểu diễn.
6. Đáp án: C. creativity
Giải thích: "creativity" là danh từ chỉ sự sáng tạo, phù hợp với ngữ cảnh nói về sự phát triển của sinh viên.
7. Đáp án: A. well-known
Giải thích: "well-known" có nghĩa là nổi tiếng, phù hợp với ngữ cảnh nói về nhóm nhạc.
8. Đáp án: B. painter
Giải thích: "painter" là danh từ chỉ họa sĩ, phù hợp với ngữ cảnh nói về nghề nghiệp của dì.
9. Đáp án: C. everyday life - folk tales
Giải thích: "everyday life" chỉ cuộc sống hàng ngày và "folk tales" chỉ truyện dân gian, phù hợp với nội dung của các buổi biểu diễn múa rối.
10. Đáp án: C. writer
Giải thích: "writer" là danh từ chỉ nhà văn, phù hợp với ngữ cảnh nói về Han Mac Tu.
11. Đáp án: D. place
Giải thích: "take place" là cụm động từ có nghĩa là diễn ra, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.
12. Đáp án: A. photographer
Giải thích: "photographer" là danh từ chỉ nhiếp ảnh gia, phù hợp với ngữ cảnh nói về Steve McCurry.
13. Đáp án: A. successful
Giải thích: "successful" là tính từ chỉ sự thành công, phù hợp với ngữ cảnh nói về bài hát của Michael Jackson.
14. Đáp án: C. took
Giải thích: "took" là quá khứ của động từ "take", phù hợp với ngữ cảnh nói về sự tham gia của các nghệ sĩ trong lễ hội.