Cho biểu đồ hình quạt tròn biểu diễn tỉ lệ học sinh khối lớp 9 tại một trường Trung học cơ sở theo mức độ béo – gầy dựa vào chỉ số BMI.
a) Lập bảng tần số tương đối cho dữ liệu được biểu diễn trên biểu đồ.
b) Giả sử trường Trung học cơ sở này có 800 học sinh. Tìm số học sinh theo mỗi mức phân loại.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
a) Bảng tần số tương đối:
Mức độ béo – gầy | Gầy | Bình thường | Thừa cân | Tiền béo phì | Béo phì |
Tần số tương đối | 15% | 45% | 25% | 10% | 5% |
b) Số học sinh theo mỗi mức phân loại béo – gầy là:
Gầy: 800.15% = 120 (học sinh);
Bình thường: 800.45% = 360 (học sinh);
Thừa cân: 800.25% = 200 (học sinh);
Tiền béo phì: 800.10% = 80 (học sinh);
Béo phì: 800.5% = 40 (học sinh).
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |