Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn đáp án đúng và giải thích

1 trả lời
Hỏi chi tiết
12
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là đáp án đúng cho từng câu hỏi trong bài tập, kèm theo giải thích ngắn gọn:

1. **Question 1**: **D. check**
- **Giải thích**: Câu này sử dụng thì hiện tại đơn với động từ "check".

2. **Question 2**: **C. used**
- **Giải thích**: "are using" phải chuyển qua dạng quá khứ đơn để phù hợp với ngữ cảnh.

3. **Question 3**: **A. is doing**
- **Giải thích**: "is doing" diễn tả hành động đang xảy ra ở hiện tại.

4. **Question 4**: **C. ride**
- **Giải thích**: Câu này thể hiện thói quen nên dùng động từ nguyên mẫu.

5. **Question 5**: **A. is riding**
- **Giải thích**: Sử dụng "is riding" để chỉ một hành động đang diễn ra.

6. **Question 6**: **D. always talking**
- **Giải thích**: Dùng "always talking" để chỉ một thói quen.

7. **Question 7**: **B. are playing**
- **Giải thích**: Hành động diễn ra ở hiện tại.

8. **Question 8**: **D. is taking**
- **Giải thích**: "is taking" là hành động đang diễn ra.

9. **Question 9**: **B. are preparing**
- **Giải thích**: Dùng "are preparing" cho hành động đang diễn ra.

10. **Question 10**: **D. attend**
- **Giải thích**: Chọn động từ phù hợp với chủ ngữ.

11. **Question 11**: **C. is boiling**
- **Giải thích**: Sử dụng "is boiling" cho trạng thái hiện tại.

12. **Question 12**: **D. are going**
- **Giải thích**: Hành động diễn ra thường xuyên.

13. **Question 13**: **A. sings**
- **Giải thích**: Hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại.

14. **Question 14**: **C. is singing**
- **Giải thích**: "is singing" miêu tả hành động đang diễn ra.

15. **Question 15**: **D. has**
- **Giải thích**: Hành động sở hữu trong hiện tại.

16. **Question 16**: **D. wears**
- **Giải thích**: Hành động thường xuyên của cô ấy.

17. **Question 17**: **B. am having**
- **Giải thích**: Sử dụng hiện tại tiếp diễn.

18. **Question 18**: **C. isn’t working**
- **Giải thích**: Ngữ cảnh câu hỏi yêu cầu phủ định hiện tại.

19. **Question 19**: **D. is checking**
- **Giải thích**: Hành động đang xảy ra.

20. **Question 20**: **C. is waiting**
- **Giải thích**: Thể hiện sự chờ đợi ở hiện tại.

21. **Question 21**: **D. are taking**
- **Giải thích**: Câu hỏi yêu cầu chọn động từ phù hợp với ngữ cảnh.

22. **Question 22**: **A. has been sleeping**
- **Giải thích**: Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động đã bắt đầu và vẫn tiếp tục.

23. **Question 23**: **B. has been working**
- **Giải thích**: Diễn tả liên tục trong thời gian qua.

24. **Question 24**: **B. has washed**
- **Giải thích**: Câu này cần phủ định dạng hoàn thành.

Dựa vào ngữ pháp tiếng Anh và ngữ cảnh câu hỏi, chúng ta đã chọn lựa đáp án phù hợp.
1
0
Cường
12/09 11:08:02
+5đ tặng

1. D. check
2. B. are using
3. B. is doing
4. D. are having
5. B. ride
6. D. always talks
7. C. don’t play
8. B. is taking
9. C. prepares
10. D. attend
11. A. boil
12. B. goes
13. C. is singing
14. B. is having
15. C. play
16. B. wears
17. C. have
18. D. doesn’t work
19. D. is checking
20. C. took

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo