1. Question 1: D. check
- Giải thích: Câu này sử dụng thì hiện tại đơn với động từ "check".
2. Question 2: C. used
- Giải thích: "are using" phải chuyển qua dạng quá khứ đơn để phù hợp với ngữ cảnh.
3. Question 3: A. is doing
- Giải thích: "is doing" diễn tả hành động đang xảy ra ở hiện tại.
4. Question 4: C. ride
- Giải thích: Câu này thể hiện thói quen nên dùng động từ nguyên mẫu.
5. Question 5: A. is riding
- Giải thích: Sử dụng "is riding" để chỉ một hành động đang diễn ra.
6. Question 6: D. always talking
- Giải thích: Dùng "always talking" để chỉ một thói quen.
7. Question 7: B. are playing
- Giải thích: Hành động diễn ra ở hiện tại.
8. Question 8: D. is taking
- Giải thích: "is taking" là hành động đang diễn ra.
9. Question 9: B. are preparing
- Giải thích: Dùng "are preparing" cho hành động đang diễn ra.
10. Question 10: D. attend
- Giải thích: Chọn động từ phù hợp với chủ ngữ.