Use “some / any / a lot of / lots of” to complete the sentences. (Sử dụng “some / any / a lot of / lot of” để hoàn thành câu.)
1. Jane doesn't have … cash for that expensive dress.
2. Are there … solar panels on the roof of this building?
3. I would like … hot chocolate milk and an orange please.
4. He's got … money in his wallet because he won a lottery.
5. … of the windmills are broken, so they are replacing them.
6. There are … skyscrapers in Dubai.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. any | 2. any | 3. some |
4. a lot of/ lots of | 5. Some | 6. a lot of/ lots of |
Hướng dẫn dịch:
1. Jane không có bất kỳ khoản tiền mặt nào cho chiếc váy đắt tiền đó.
2. Có tấm pin mặt trời nào trên mái của tòa nhà này không?
3. Tôi muốn một ít sữa sô cô la nóng và một quả cam.
4. Anh ấy có rất nhiều tiền trong ví vì anh ấy đã trúng số.
5. Một số cối xay gió bị hỏng, vì vậy họ đang thay thế chúng.
6. Có rất nhiều tòa nhà chọc trời ở Dubai.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |