Vocabulary. Check the meaning of the verbs below. Find four pairs of verbs with opposite meanings. (Từ vựng. Kiểm tra ý nghĩa của các động từ dưới đây. Tìm bốn cặp động từ có nghĩa trái ngược nhau)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Đáp án:
Verbs to do with money (động từ dùng với tiền)
afford (chi trả) | exchange (trao đổi) |
borrow (mượn) | buy (mua) |
charge (trả tiền) | cost (có giá) |
get a refund (nhận tiền trả lại) | give a refund (đưa tiền trả lại |
save (tiết kiệm) | lend (cho mượn) |
sell (bán) | save up (tiết kiệm cho cái gì) |
waste (lãng phí) | spend (tiêu) |
Đáp án:
- borrow >< lend; buy >< sell; get a refund >< give a refund; save –>
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |