Bảng thống kê sau cho biết số lượng học sinh của lớp 9B theo mức độ cận thị.
Mức độ | Không cận thị | Cận thị nhẹ | Cận thị vừa | Cận thị nặng |
Số học sinh | 10 | 13 | 12 | 5 |
a) Lập bảng tần số tương đối cho bảng thống kê trên.
b) Đa số học sinh của lớp 9B cận thị hay không cận thị?
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
a) Tổng số học sinh là 10 + 13 + 12 + 5 = 40 (học sinh).
Tỉ lệ học sinh không cận thị, cận thị nhẹ, cận thị vừa, cân thị nặng tương ứng là:
\(\frac.100 = 25\% ,\) \(\frac.100 = 32,5\% ,\) \(\frac.100 = 30\% ,\) \[\frac{5}.100 = 12,5\% .\]
Bảng tần số tương đối:
Mức độ | Không cận thị | Cận thị nhẹ | Cận thị vừa | Cận thị nặng |
Tần số tương đối | 25% | 32,5% | 30% | 12,5% |
b) Tỉ lệ học sinh lớp 9B cận thị là 32,5% + 30% + 12,5% = 75%. Như vậy, đa số học sinh của lớp 9B cận thị.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |