LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Đặt 5 câu trạng ngữ và mở rộng thành phần trạng ngữ và nêu tác dụng

đặt 5 câu trạng ngữ và mở rộng thành phần trạng ngữ và nêu tác dụng
1 trả lời
Hỏi chi tiết
96
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là 5 câu có trạng ngữ, được mở rộng và tác dụng của trạng ngữ trong từng câu:

1. **Câu gốc:** Hôm nay, trời nắng đẹp.
- **Mở rộng:** Hôm nay, trời nắng đẹp như những ngày hè rực rỡ.
- **Tác dụng:** Trạng ngữ "Hôm nay" chỉ thời gian, giúp người đọc hiểu rõ thời điểm mà sự việc xảy ra. Mở rộng trạng ngữ làm nổi bật cảm xúc và hình ảnh về thời tiết.

2. **Câu gốc:** Bên ngoài, gió thổi mạnh.
- **Mở rộng:** Bên ngoài, gió thổi mạnh như một bản nhạc rào rạt qua từng tán cây.
- **Tác dụng:** Trạng ngữ "Bên ngoài" chỉ địa điểm, giúp xác định vị trí nơi xảy ra hành động. Mở rộng trạng ngữ tạo thêm sức sống và hình ảnh cụ thể cho câu.

3. **Câu gốc:** Khi trời tối, mọi người trở về nhà.
- **Mở rộng:** Khi trời tối, khi ánh đèn bắt đầu lung linh, mọi người trở về nhà.
- **Tác dụng:** Trạng ngữ "Khi trời tối" chỉ thời gian, tạo ra bối cảnh cho hành động. Mở rộng trạng ngữ làm rõ hơn thời điểm và không khí của hoạt động.

4. **Câu gốc:** Một cách tự tin, cô ấy bước lên sân khấu.
- **Mở rộng:** Một cách tự tin, với nụ cười rạng rỡ trên môi, cô ấy bước lên sân khấu.
- **Tác dụng:** Trạng ngữ "Một cách tự tin" chỉ cách thức thực hiện hành động. Mở rộng trạng ngữ làm nổi bật cảm xúc và trạng thái của nhân vật.

5. **Câu gốc:** Ở trong lớp, học sinh chăm chú lắng nghe.
- **Mở rộng:** Ở trong lớp, với ánh mắt đầy mong đợi, học sinh chăm chú lắng nghe thầy giảng.
- **Tác dụng:** Trạng ngữ "Ở trong lớp" chỉ địa điểm, xác định không gian diễn ra hành động. Mở rộng trạng ngữ giúp thể hiện tâm trạng và cảm xúc của học sinh.

Như vậy, trạng ngữ giúp làm rõ và phong phú cho câu văn về thời gian, địa điểm, cách thức và tâm trạng, đồng thời tạo nên không khí và bối cảnh cho các sự kiện xảy ra.
1
0
minh
12/09 21:39:43
+5đ tặng
1. **Câu gốc:** Hôm nay, trời nắng đẹp.
- **Mở rộng:** Hôm nay, trời nắng đẹp như những ngày hè rực rỡ.
- **Tác dụng:** Trạng ngữ "Hôm nay" chỉ thời gian, giúp người đọc hiểu rõ thời điểm mà sự việc xảy ra. Mở rộng trạng ngữ làm nổi bật cảm xúc và hình ảnh về thời tiết.

2. **Câu gốc:** Bên ngoài, gió thổi mạnh.
- **Mở rộng:** Bên ngoài, gió thổi mạnh như một bản nhạc rào rạt qua từng tán cây.
- **Tác dụng:** Trạng ngữ "Bên ngoài" chỉ địa điểm, giúp xác định vị trí nơi xảy ra hành động. Mở rộng trạng ngữ tạo thêm sức sống và hình ảnh cụ thể cho câu.

3. **Câu gốc:** Khi trời tối, mọi người trở về nhà.
- **Mở rộng:** Khi trời tối, khi ánh đèn bắt đầu lung linh, mọi người trở về nhà.
- **Tác dụng:** Trạng ngữ "Khi trời tối" chỉ thời gian, tạo ra bối cảnh cho hành động. Mở rộng trạng ngữ làm rõ hơn thời điểm và không khí của hoạt động.

4. **Câu gốc:** Một cách tự tin, cô ấy bước lên sân khấu.
- **Mở rộng:** Một cách tự tin, với nụ cười rạng rỡ trên môi, cô ấy bước lên sân khấu.
- **Tác dụng:** Trạng ngữ "Một cách tự tin" chỉ cách thức thực hiện hành động. Mở rộng trạng ngữ làm nổi bật cảm xúc và trạng thái của nhân vật.

5. **Câu gốc:** Ở trong lớp, học sinh chăm chú lắng nghe.
- **Mở rộng:** Ở trong lớp, với ánh mắt đầy mong đợi, học sinh chăm chú lắng nghe thầy giảng.
- **Tác dụng:** Trạng ngữ "Ở trong lớp" chỉ địa điểm, xác định không gian diễn ra hành động. Mở rộng trạng ngữ giúp thể hiện tâm trạng và cảm xúc của học sinh.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Trắc nghiệm Ngữ văn Lớp 7 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư