Xác định các thông tin còn thiếu trong Bảng 41.3. Từ đó vẽ sơ đồ mô tả giới hạn sinh thái của các loài sinh vật đó.
Bảng 41.3. Giới hạn sinh thái của một số loài sinh vật
STT | Loài A | Loài B | |
1 | Giới hạn sinh thái | Độ ẩm: 35 – 80% | ? |
2 | Điểm gây chết dưới | ? | Nhiệt độ: 0°C |
3 | Điểm gây chết trên | ? | Nhiệt độ: 38°C |
4 | Khoảng chống chịu | ? | Nhiệt độ: 0 – 15; 25 – 38°C |
5 | Khoảng thuận lợi | Độ ẩm: 50 – 65% | ? |
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
- Hoàn thành bảng:
STT | Loài A | Loài B | |
1 | Giới hạn sinh thái | Độ ẩm: 35 – 80% | Nhiệt độ: 0 – 38°C |
2 | Điểm gây chết dưới | Độ ẩm: 35% | Nhiệt độ: 0°C |
3 | Điểm gây chết trên | Độ ẩm: 80% | Nhiệt độ: 38°C |
4 | Khoảng chống chịu | Độ ẩm: 35 – 50%, 65 – 80% | Nhiệt độ: 0 – 15°C; 25 – 38°C |
5 | Khoảng thuận lợi | Độ ẩm: 50 – 65% | Nhiệt độ: 15 – 25°C |
- Vẽ sơ đồ mô tả giới hạn sinh thái của các loài sinh vật đó:
Giới hạn sinh thái về độ ẩm của loài A
Giới hạn sinh thái về nhiệt độ của loài B
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |