1. **I went to the church when I was a child.**
- **Giải thích:** Câu này đúng ngữ pháp và không cần thay đổi. Câu này đơn giản nói về việc bạn đã từng đi nhà thờ khi còn nhỏ.
2. **I quite like drinking coffee in the morning.**
- **Giải thích:** Câu này đúng ngữ pháp và không cần thay đổi. "Quite like" có nghĩa là "rất thích" và "drinking coffee in the morning" là hành động bạn thích làm vào buổi sáng.
3. **We seem to have lost interest in our work.**
- **Giải thích:** Câu này đúng ngữ pháp và không cần thay đổi. Câu này nói về việc bạn cảm thấy không còn hứng thú với công việc như trước.
4. **I don't mind traveling by train now.**
- **Giải thích:** Câu này đúng ngữ pháp. Trong tiếng Anh Mỹ, "traveling" được viết với một "l". Nếu bạn sử dụng tiếng Anh Anh, thì sẽ là "travelling". Câu này nói về việc bạn không còn phản đối việc đi tàu nữa.
5. **Mr. Michael grew tulips but he doesn't anymore.**
- **Giải thích:** Câu này có một lỗi nhỏ về cách viết "anymore". "Anymore" là từ đúng thay vì "any more". Câu này nói về việc Mr. Michael từng trồng hoa tulip nhưng hiện tại thì không còn làm nữa.
6. **Since we've lived in the countryside, we have been much happier.**
- **Giải thích:** Câu này đúng ngữ pháp và không cần thay đổi. Câu này nói về việc bạn đã sống ở nông thôn và cảm thấy hạnh phúc hơn kể từ đó.
7. **I prefer listening to classical music now, although when I was young, I couldn't stand it.**
- **Giải thích:** Câu này đúng ngữ pháp và không cần thay đổi. Câu này cho thấy sự thay đổi trong sở thích âm nhạc của bạn từ khi còn trẻ đến hiện tại.
8. **I had to get up early in the morning.**
- **Giải thích:** Câu này đúng ngữ pháp và không cần thay đổi. Câu này nói về việc bạn đã phải dậy sớm vào buổi sáng.
9. **In my last job, I usually wore a suit and tie. Now I wear jeans.**
- **Giải thích:** Câu này đúng ngữ pháp và không cần thay đổi. Câu này so sánh trang phục bạn thường mặc ở công việc trước đây với trang phục hiện tại.