Complete the sentences using the affirmative, negative or question form of “will” and one of the verbs in brackets (Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng dạng khẳng định, phủ định hoặc câu hỏi của “will” và một trong các động từ trong ngoặc)
1. I think the weather in the jungle (have / be) hot again tomorrow.
2. Marek knows about survival skills. He (build / help) a good shelter for us all.
3. Charlie and Ted feel ill. They (go / climb) the trees with us later.
4. I'm sure they (win / walk) that race in the desert. They're very fast.
5. You aren't interested in survival so you (read / enjoy) this survival TV programme.
6. What you (do / buy) when you leave school?
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Đáp án:
1. will be | 2. 'll build | 3. won't climb |
4. 'll win | 5. won't enjoy | 6. will, do |
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi nghĩ ngày mai thời tiết trong rừng sẽ nóng trở lại.
2. Marek biết về kỹ năng sinh tồn. Anh ấy sẽ xây dựng một nơi trú ẩn tốt cho tất cả chúng ta.
3. Charlie và Ted cảm thấy ốm. Sau này họ sẽ không leo cây với chúng ta nữa.
4. Tôi chắc chắn rằng họ sẽ thắng cuộc đua đó trong sa mạc. Chúng rất nhanh.
5. Bạn không quan tâm đến sinh tồn vì vậy bạn sẽ không thưởng thức chương trình truyền hình sinh tồn này.
6. Bạn sẽ làm gì khi tan học?
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |