Complete the sentences using “be going to” and the verbs (Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng "be going to" và các động từ)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Đáp án:
1. 'm going to listen | 2. isn't going to walk | 3. 're going to watch |
4. 'm not going to buy | 5. is going to do | 6. aren't going to sing |
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi sẽ nghe đài sau. Chương trình yêu thích của tôi là lúc 7:00.
2. Anh ấy sẽ không đi bộ đến nhà ga vì trời mưa.
3. Chúng ta sẽ xem video âm nhạc trực tuyến.
4. Tôi sẽ không mua chiếc áo phông đó. Nó rất là đắt tiền.
5. Dasha sẽ làm bài tập về âm nhạc vào tối nay.
6. Chúng tôi sẽ không hát bài hát đó. Nó thực sự khủng khiếp!
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |