Write the words in the correct place. Then use your dictionary to write eight more words. (Viết các từ vào đúng chỗ. Sau đó, sử dụng từ điển của bạn để viết thêm tám từ.)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Gợi ý:
- subjects: geography, history
- people: student, teacher
- books: notebook
- places: music room; science lab
Student can add 8 more words:
- subjects: English, French, German, art, ICT, biology
- chemistry, physics, PE, PSHE, science, maths, languages
- people: headteacher, deputy head, caretaker, lab assistant, secretary
- books: dictionary, atlas, text book, novel, science book
- places: hall, canteen, field, corridor, gym, sports hall, playground
Hướng dẫn dịch:
- môn học: địa lý, lịch sử
- người: học sinh, giáo viên
- sách: vở ghi
- địa điểm: phòng âm nhạc; phòng thí nghiệm khoa học
Học sinh có thể thêm 8 từ nữa:
- môn học: tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức, nghệ thuật, CNTT-TT, sinh học
- hóa học, vật lý, thể dục, PSHE, khoa học, toán học, ngôn ngữ
- những người: hiệu trưởng, phó trưởng phòng, người trông coi, trợ lý phòng thí nghiệm, thư ký
- sách: từ điển, tập bản đồ, sách văn bản, tiểu thuyết, sách khoa học
- địa điểm: hội trường, căng tin, sân, hành lang, phòng tập thể dục, nhà thi đấu thể thao, sân chơi
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |