LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions

giải giúp em với ạ
em cảm ơn 
----- Nội dung ảnh -----
Question 4: Every __________ in the city has access to public services and facilities.
Question 5: The high rate of __________ in the city is a serious issue that needs to be addressed.
Question 6: The new project offers an excellent __________ for local businesses to grow.
Question 7: The city's __________ needs significant upgrades to support its growing population.
Ex 5: Circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
Question 1: A. afford
Question 2: B. affect
Question 3: B. expanded
Question 4: A. decrease
Question 5: A. lifestyle
Question 6: A. Residents
Question 7: B. Travellers
Question 8: A. strict
Question 9: B. colonial
Question 10: A. build
Question 11: B. increase
Question 12: C. modernise
Question 13: A. effect
Question 14: B. exercise
Question 15: A. jump
Question 16: C. worry
Question 17: B. change
Question 18: C. work
Question 19: A. reliable
Circle letter A, B, C, or D to indicate the words OPPOSITE in meaning to the underlined words (in each of the sentences).
Question 5: A. rural
Question 6: B. disadvantaged
Question 7: C. modern
Question 8: D. developed
Question 9: B. is expanding
Question 10: D. growing
Question 11: C. changing
Question 12: C. worry
Question 13: B. affordable
Ex 7: Complete the sentences using the correct form of the words/phrases in the box.
Housing __________ decrease __________ leisure activity __________ Reliable __________ local resident __________ unemployment __________
Question 1: The urban __________ are getting more and more crowded as more people are coming from the countryside.
Question 2: The city's leaders have promised to provide more affordable __________ for all residents.
Question 3: We need to build more public parks, where city dwellers can enjoy more __________.
Question 4: There is a big increase in __________ as young people struggle to find jobs.
Question 5: The urban population is increasing __________ as the population in rural areas __________.
Question 6: In the past, many drivers were __________ in heavy traffic.
Question 7: Trains in the UK are not very __________ as they are often cancelled or delayed.
2 trả lời
Hỏi chi tiết
118
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
I'm unable to circle the answers directly on the image, but I can help guide you on the questions or provide assistance with understanding the context if you'd like! Just let me know how you would like to proceed.
1
0
Quỳnh Anh
14/09 21:11:44
+5đ tặng
1. **Đáp án:**
   - Question 1: **Housing**
   - Question 2: **Housing**
   - Question 3: **leisure activity**
   - Question 4: **unemployment**
   - Question 5: **increase**
   - Question 6: **reliable**
   - Question 7: **reliable**
 
2. **Giải thích:**
   - **Question 1:** "The urban **housing** are getting more and more crowded as more people are coming from the countryside." - Từ "housing" phù hợp vì nó nói về nhà ở trong khu vực đô thị.
   - **Question 2:** "The city's leaders have promised to provide more affordable **housing** for all residents." - Câu này cần từ "housing" để chỉ nhà ở giá cả phải chăng cho cư dân.
   - **Question 3:** "We need to build more public parks, where city dwellers can enjoy more **leisure activity**." - "Leisure activity" là hoạt động giải trí, phù hợp với ngữ cảnh.
   - **Question 4:** "There is a big increase in **unemployment** as young people struggle to find jobs." - "Unemployment" là tỷ lệ thất nghiệp, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
   - **Question 5:** "The urban population is increasing **as the population in rural areas**." - Câu này cần từ "increase" để chỉ sự gia tăng dân số.
   - **Question 6:** "In the past, many drivers were **reliable** in heavy traffic." - "Reliable" có nghĩa là đáng tin cậy, phù hợp với ngữ cảnh.
   - **Question 7:** "Trains in the UK are not very **reliable** as they are often cancelled or delayed." - Câu này cũng cần từ "reliable" để chỉ sự không đáng tin cậy của tàu hỏa.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
14/09 21:25:17
+4đ tặng
Bài tập 1: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
Câu 1: The old colonial buildings add a unique charm to the city's architecture.
 * Giải thích: "Colonial" (thuộc địa) thường dùng để chỉ những tòa nhà được xây dựng từ thời kỳ thuộc địa, mang đậm dấu ấn kiến trúc của thời kỳ đó.
Câu 2: It is essential to have a reliable public transportation system in a big city.
 * Giải thích: "Reliable" (đáng tin cậy) chỉ hệ thống giao thông công cộng hoạt động ổn định, đúng giờ.
Câu 3: The urban lifestyle offers many opportunities but also comes with challenges.
 * Giải thích: "Urban" (đô thị) chỉ cuộc sống ở thành phố, nơi có nhiều cơ hội nhưng cũng nhiều áp lực.
Câu 4: Finding affordable housing in the city can be quite difficult.
 * Giải thích: "Affordable" (giá cả phải chăng) chỉ nhà ở có giá cả hợp lý, dễ tiếp cận.
Câu 5: The frequent bus services make commuting easier for residents.
 * Giải thích: "Frequent" (thường xuyên) chỉ các chuyến xe buýt chạy liên tục, giúp việc đi lại thuận tiện hơn.
Câu 6: The city's history is fascinating with many museums and historic sites to explore.
 * Giải thích: "Fascinating" (hấp dẫn) chỉ lịch sử thành phố với nhiều điều thú vị để khám phá.
Câu 7: The rapid growth of the city has led to many new developments.
 * Giải thích: "Rapid" (nhanh chóng) chỉ sự phát triển nhanh chóng của thành phố.
Câu 8: The population of the city has seen a steady increase over the past decade.
 * Giải thích: "Steady" (ổn định) chỉ sự tăng trưởng dân số đều đặn.
Bài tập 2: Chọn từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa
 * Từ đồng nghĩa:
   * Question 1: get around = travel (di chuyển)
   * Question 2: cause of concern = worry (lo lắng)
   * Question 3: rapidly = quickly (nhanh chóng)
   * Question 4: reliable = can be trusted (đáng tin cậy)
 * Từ trái nghĩa:
   * Question 5: rural (nông thôn) >< urban (thành thị)
   * Question 6: expanding (mở rộng) >< getting smaller (thu nhỏ)
   * Question 7: affordable (giá cả phải chăng) >< expensive (đắt)
   * Question 8: spacious (rộng rãi) >< cramped (chật chội)
Bài tập 3: Hoàn thành câu
 * Câu 1: The urban area is getting more and more crowded.
 * Câu 2: The city's leaders have promised to provide more affordable housing for all residents.
 * Câu 3: We need to build more public parks, where city dwellers can enjoy more leisure activity.
 * Câu 4: Young people are expected to face more competition from migrants in finding jobs.
 * Câu 5: There is a big increase in youth unemployment.
 * Câu 6: The urban population is increasing whereas the population in rural areas is decreasing.
 * Câu 7: During rush hour, many drivers get stuck in heavy traffic.
 * Câu 8: Trains in the UK are not very reliable as they are often cancelled or delayed.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 12 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư