LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Dịch sang tiếng Việt

----- Nội dung ảnh -----
1. Ecotour /ˈiːkəʊtʊə/
2. Resource /ˈriːsɔːs/
3. Efficient /ɪˈfɪʃənt/
4. Efficiency /ɪˈfɪʃənsi/
5. Efficiently /ɪˈfɪʃəntli/
6. Decompose /ˌdiːkəmˈpəʊz/
7. Refill /ˈriːfɪl/
8. Reuse /ˈriːjuːz/
9. Reusable /ˈriːjuːzəbl/
10. Waste /weɪst/
11. Landfill /ˈlændfɪl/
12. Leaking tap /ˈliːkɪŋ tæp/
13. Takeaway /ˈteɪkəweɪ/
14. Container /kənˈteɪnə/
15. Recycle /ˌriːˈsaɪkl/
16. Recyclable /ˌriːˈsaɪkləbl/
17. Cardboard box /ˈkɑːdbɔːd bɒks/
18. Packaging /ˈpækɪdʒɪŋ/
19. Vending machine /ˈvɛndɪŋ məˈʃiːn/
20. Drinking fountain /ˈdrɪŋkɪŋ faʊntɪn/
21. Water filling station /ˈwɔːtə ˈfɪlɪŋ ˈsteɪʃən/
22. Leftover /ˈlɛftəʊvə/
23. Contaminated /kənˈtæmɪneɪtɪd/
24. Compost pile /ˈkɒmpɒst paɪl/
25. Layer /ˈleɪə/
26. Household waste /ˈhaʊshəʊld weɪst/
27. Fruit peel /fruːt piːl/
3 trả lời
Hỏi chi tiết
11
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là bản dịch sang tiếng Việt của danh sách từ vựng:

1. Ecotour - Du lịch sinh thái
2. Resource - Tài nguyên
3. Efficient - Hiệu quả
4. Efficiency - Hiệu suất
5. Efficiently - Một cách hiệu quả
6. Decompose - Phân hủy
7. Refill - Nạp lại
8. Reuse - Tái sử dụng
9. Reusable - Có thể tái sử dụng
10. Waste - Chất thải
11. Landfill - Bãi chôn lấp
12. Leaking tap - Vòi nước rỉ
13. Takeaway - Mang đi
14. Container - Thùng chứa
15. Recycle - Tái chế
16. Recyclable - Có thể tái chế
17. Cardboard box - Hộp bìa cứng
18. Packaging - Bao bì
19. Vending machine - Máy bán hàng tự động
20. Drinking fountain - Đài phun nước
21. Water filling station - Trạm tiếp nước
22. Leftover - Thức ăn thừa
23. Contaminated - Bị ô nhiễm
24. Compost pile - Đống phân hữu cơ
25. Layer - Lớp
26. Household waste - Chất thải hộ gia đình
27. Fruit peel - Vỏ trái cây

Nếu bạn cần thông tin thêm, hãy cho tôi biết!
1
0
Quỳnh Anh
2 giờ trước
+5đ tặng
1. **Đáp án**: Danh sách từ vựng liên quan đến môi trường và tái chế.
 
2. **Giải thích**: Các từ trong danh sách này đều liên quan đến các khái niệm về bảo vệ môi trường, quản lý chất thải và tái chế. Chẳng hạn, "recycle" (tái chế) và "recyclable" (có thể tái chế) là những thuật ngữ quan trọng trong việc giảm thiểu rác thải. "Compost pile" (đống phân hữu cơ) và "household waste" (chất thải hộ gia đình) cũng liên quan đến việc xử lý chất thải một cách bền vững. Các từ như "vending machine" (máy bán hàng tự động) và "drinking fountain" (bình nước uống) thể hiện các tiện ích có thể giúp giảm thiểu việc sử dụng chai nhựa. Tất cả những từ này đều có vai trò trong việc nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường và khuyến khích các hành động bền vững.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Đặng Mỹ Duyên
2 giờ trước
+4đ tặng
Đáp án
Dịch nghĩa các từ:
 
(1) Ecotour: Du lịch sinh thái
(2) Resource:Tài nguyên
(3) Efficient: Hiệu quả
(4) Efficiency: Hiệu suất
(5) Efficiently: Hiệu quả
(6) Decompose:Phân hủy
(7) Refill:Nạp đầy
(8) Reuse:Tái sử dụng
(9) Reusable: Có thể tái sử dụng
(10) Waste: Rác thải
(11) Landfill:Bãi rác
(12) Leaking tap:Vòi nước rò rỉ
(13) Takeaway:Đồ mang đi
(14) Container: Hộp đựng
(15) Recycle:Tái chế
(16) Recyclable:Có thể tái chế
(17) Cardboard box:Hộp giấy các tông
(18) Packaging:Bao bì
(19) Vending machine:Máy bán hàng tự động
(20) Drinking fountain: Vòi nước uống
(21) Water filling station: Trạm cấp nước
(22) Leftover:Thức ăn thừa
(23) Contaminated: Bị ô nhiễm
(24) Compost pile: Đống phân compost
(25) Layer:Lớp
(26) Household waste: Rác thải sinh hoạt
(27) Fruit peel: Vỏ trái cây
 
Đặng Mỹ Duyên
Chấm được khum cậu
1
0
Amelinda
2 giờ trước
+3đ tặng
Ecotour: Du lịch sinh thái (Loại hình du lịch kết hợp với bảo vệ môi trường)
 * Resource: Tài nguyên (Ví dụ: tài nguyên thiên nhiên như nước, khoáng sản)
 * Efficient: Hiệu quả (Làm việc nhanh và tiết kiệm)
 * Efficiency: Hiệu suất (Khả năng làm việc hiệu quả)
 * Decompose: Phân hủy (Quá trình chất hữu cơ bị vi sinh vật phân hủy thành các chất đơn giản hơn)
 * Refill: Nạp lại (Ví dụ: nạp lại bình nước)
 * Reuse: Tái sử dụng (Sử dụng lại vật dụng đã qua sử dụng)
 * Waste: Rác thải
 * Landfill: Lấp đất (Nơi chôn lấp rác thải)
 * Takeaway: Đồ ăn mang đi
 * Container: Hộp chứa
 * Recycle: Tái chế (Chuyển đổi rác thải thành sản phẩm mới)
 * Recyclable: Có thể tái chế
 * Cardboard box: Hộp các-tông
 * Packaging: Bao bì
 * Vending machine: Máy bán hàng tự động
 * Drinking fountain: Vòi nước uống
 * Water filling station: Trạm cấp nước
 * Leftover: Thức ăn thừa
 * Contaminated: Bị ô nhiễm
 * Compost pile: Đống phân compost (phân hữu cơ)
 * Layer: Lớp
 * Household waste: Rác thải sinh hoạt
 * Fruit peel: Vỏ trái cây
 * Pile: Đống

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 12 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư