LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Put the adverbs in the comparative form

----- Nội dung ảnh -----
Exercise 1. Put the adverbs in the comparative form.

| Adverbs | Comparative form |
|------------------|------------------|
| 1. badly | |
| 2. conveniently | |
| 3. early | |
| 4. far | |
| 5. fast | |
| 6. fluently | |
| 7. happily | |
| 8. hard | |
| 9. slowly | |
| 10. well | |
| 11. late | |
| 12. smartly | |
| 13. responsibly | |
| 14. patiently | |
| 15. generously | |
| 16. cleverly | |
| 17. quickly | |
| 18. suitably | |
| 19. beautifully | |
| 20. strongly | |
2 trả lời
Hỏi chi tiết
57
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the adverbs in their comparative form:

1. badly - worse
2. conveniently - more conveniently
3. early - earlier
4. far - farther/further
5. fast - faster
6. fluently - more fluently
7. happily - more happily
8. hard - harder
9. slowly - more slowly
10. well - better
11. late - later
12. smartly - more smartly
13. responsibly - more responsibly
14. patiently - more patiently
15. generously - more generously
16. cleverly - more cleverly
17. quickly - more quickly
18. suitably - more suitably
19. beautifully - more beautifully
20. strongly - more strongly

Feel free to ask if you need more help!
1
0
dieu thu
16/09 21:27:59
+5đ tặng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Nhi
16/09 21:28:12
+4đ tặng

11.Worse

22.more conveniently

33earlier

44.farther/further

55.faster

66.more fluently

77.happier

88.harder

99.more slowly

1010.better

1111.later

1212.more smartly

1313.more responsibly

1515.more patiently

1616.more generously

1717.more cleverly

1818.more quickly

1919.more suitably

2020.more beautifully

−-So sánh hơn:S + V/be + adj/adv(ngắn) + er + than + N.

                        S + V/be + more +adj/adv(dài) +than + N.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư