I. Hoàn thành các câu với thì hoặc dạng đúng của động từ trong hộp.
1. Peter **has not come** yet. I’m still waiting for him.
2. I **heard** my favourite song when I turned on the radio yesterday.
3. We **did not do** any volunteer work five years ago.
4. Community service is the work which **benefits** others and your community.
5. Covid-19 **spread** to many regions in 2020 and 2021.
6. She dreams of **becoming** a well-known singer.
7. I think we should **organise** a concert to raise money for homeless children.
8. So far many people **have donated** books and clothes for people in need.
9. Be A Buddy **organises** evening classes for street children.
10. Community service **provides** a better life and improves the society.
II. Chọn lựa chọn tốt nhất để hoàn thành các câu:
1. We organised a concert to **raise** funds for poor people.
- Giải thích: "Raise" là động từ phù hợp nhất để chỉ việc thu thập tiền.
2. My father loved **going** horse-riding when he was young.
- Giải thích: "Going" là cách diễn đạt đúng cho hoạt động thể thao.
3. My brother enjoys **collecting** coins.
- Giải thích: "Collecting" là động từ chính xác để chỉ sở thích thu thập.
4. My friends and I enjoy **listening** music.
- Giải thích: "Listening" là động từ đúng để chỉ hành động nghe nhạc.
5. I **find** playing board games interesting because I can play them with my friends.
- Giải thích: "Find" là động từ phù hợp để diễn tả cảm nhận.
6. I think you shouldn’t use the Net. It is **useless**.
- Giải thích: "Useless" là từ đúng để chỉ sự không hữu ích.
7. This dog is **harmless**.
- Giải thích: "Harmless" có nghĩa là không gây hại.
8. He returned home as **quickly** as he could.
- Giải thích: "Quickly" là trạng từ mô tả cách thức hành động.
9. Life today is very **different from** the past.
- Giải thích: "Different from" là cụm từ chính xác để so sánh.
10. **How** dogs use more calories than others?
- Giải thích: "How" là từ hỏi phù hợp để hỏi về cách thức.
11. **How long**?
- Giải thích: "How long" là câu hỏi đúng để hỏi về khoảng thời gian.
12. **Why** watch TV while I eat?
- Giải thích: "Why" là từ hỏi phù hợp để hỏi về lý do.
13. It is good to your health **because**.
- Giải thích: "Because" là từ nối lý do.
14. I like to eat food **because**.
- Giải thích: "Because" là từ nối lý do.
15. Do you eat food **so**?
- Giải thích: "So" là từ nối phù hợp để diễn tả sự đồng ý hoặc lý do.