Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Dịch nghĩa từ

dịch nghĩa từ
back down
break out
bring in
chase after 
come forward
get away with 
go off
hand in
hold up
let off
look into
make off
take down
take in
2 trả lời
Hỏi chi tiết
11
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là nghĩa của các cụm từ bạn đã yêu cầu:

1. **back down**: rút lui, nhượng bộ
2. **break out**: bùng nổ (như chiến tranh, dịch bệnh), trốn thoát
3. **bring in**: mang lại, đưa vào (như quy định, luật lệ)
4. **chase after**: đuổi theo, theo đuổi
5. **come forward**: đứng ra, tiến lên (như để cung cấp thông tin hoặc hỗ trợ)
6. **get away with**: thoát khỏi (hình phạt), làm một cách không bị phát hiện
7. **go off**: nổ (như bom), ngừng hoạt động, ra đi
8. **hand in**: nộp (tài liệu, bài tập)
9. **hold up**: trì hoãn, cướp (thường là bằng vũ lực)
10. **let off**: thả ra (người nào đó), không phạt
11. **look into**: điều tra, xem xét
12. **make off**: bỏ chạy, trốn thoát
13. **take down**: tháo dỡ, ghi chép lại
14. **take in**: hiểu, tiếp thu, tiếp nhận; làm cho ai đó tin vào điều gì (mặc dù đó là dối trá)

Hy vọng bảng danh sách trên hữu ích cho bạn!
1
0
Chou
22/09 13:59:49
+5đ tặng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
An nhon
22/09 14:00:30
+4đ tặng
Back down: rút lui, nhượng bộ.
Break out: bùng nổ, trốn thoát.
Bring in: mang vào, giới thiệu.
Chase after: đuổi theo, theo đuổi.
Come forward: đứng ra, xung phong.
Get away with: thoát khỏi hình phạt, làm điều sai mà không bị phát hiện.
Go off: nổ (súng, bom), dừng hoạt động (đồng hồ).
Hand in: nộp, giao nộp.
Hold up: trì hoãn, cản trở; tấn công (cướp).
Let off: tha thứ, không trừng phạt; phát nổ (bom).
Look into: điều tra, xem xét.
Make off: trốn thoát, bỏ chạy.
Take down: tháo dỡ, ghi chép.
Take in: hiểu, tiếp thu; tiếp nhận (ai đó).
 
 
 
 
 
An nhon
Chấm điểm giúp mình

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo