Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the best option A, B, C or D to finish each of the following sentences. Write your answer in the numberted box below

Bài 1.đúng chưa a
 
----- Nội dung ảnh -----
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 6

SECTION TWO: LEXICO - GRAMMAR (80 pts)
Question 1: Choose the best option A, B, C or D to finish each of the following sentences. Write your answer in the numberted box below. B has been done as an example (20 pts)

1. nice the weather is!
2. Let’s take a time for us to worship our ancestors. ________________ it’s also a time for family reunion.
A. Nevertheless B. However C. When D. Where
3. My parents want me ________________ computer games too much.
A. not to play B. to not play C. don’t play D. not play
4. I’m glad you made a lot ________________ in your study this year. Well done!
A. sure B. decision C. progress D. promise
5. I met an old friend at my company’s year-end party. It was such a ________________ meeting.
A. surprise B. surprised C. surprising D. surprisingly
6. I think volunteering ________________ it can make a difference in our community.
A. make B. take C. have D. bring
7. My friend is ________________ things without asking. It’s so annoying.
A. always B. always used C. always uses D. always used
8. A Saturday evening TV always ________________ me of my childhood.
A. reminds B. remembers C. memorizes D. reminds
9. The man and the horse ________________ are now on the street come from Mongolia.
A. who B. that C. which D. both B & C
10. Becca wishes she ________________ old enough to drive a car.
A. has been B. is C. will be D. is
11. Bill: How about going cycling around the lake on Saturday?
Tom: I agree with you. ________________ I don’t think so.
A. You’re welcome B. I don’t think so C. Great idea! D. might be
12. Find the word which has a different sound in the part underlined:
A. Saturday B. racket C. game D. manner
13. Find the word which has a different stress pattern:
A. prepare B. C. enter C. differ D. D. add
14. Put ________________ your jacket on if you are cold!
A. Get B. Put C. Add D. Take
15. Mary types ________________ twice as fast as
A. B. twice as fast as C. as fast twice as D. twice fast as
16. My aunt has got a great ________________ for chicken soup.
A. exercise B. treatment C. meal D. recipe
17. She left the teaching ________________ in 2000 to start her own business.
A. profession B. job C. work D. interview
18. Could you tell me if ________________ any post offices near here?
A. there are B. are there C. there is D. is there
19. My close friend is always willing to ________________ the money to me when I face financial difficulties.
A. borrow B. owe C. pay D. rent

20. Write your answers here. You can write only the letter A, B, C or D.
1. A
2. ...
3. ...
4. ...
5. ...
6. ...
7. ...
8. ...
9. ...
10. ...
11. ...
12. ...
13. ...
14. ...
15. ...
16. ...
17. ...
18. ...
19. ...
20. ...

MISTAKE COLUMN...
2 trả lời
Hỏi chi tiết
60
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the best options for each of the sentences:

1. A. what
2. A. not play
3. C. meeting
4. C. surprised
5. D. bring
6. A. always
7. C. reminds
8. D. a few
9. C. that
10. B. was
11. C. You're welcome
12. A. racket
13. A. find
14. A. answer
15. D. Take
16. C. as fast as
17. A. treatment
18. C. work
19. D. interview
20. D. there

Feel free to ask if you need more help!
3
0
+5đ tặng
 
  1. D
  2. C
  3. B
  4. A
  5. C
  6. D
  7. B
  8. C
  9. B
  10. A
  11. C
  12. D
  13. C
  14. B
  15. D
  16. C
  17. A
  18. C
  19. D
  20. D

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
3
0
Đông
26/09 07:15:59
+4đ tặng
1. A. what
2. A. not play
3. C. meeting
4. C. surprised
5. D. bring
6. A. always
7. C. reminds
8. D. a few
9. C. that
10. B. was
11. C. You're welcome
12. A. racket
13. A. find
14. A. answer
15. D. Take
16. C. as fast as
17. A. treatment
18. C. work
19. D. interview
20. D. there

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư