Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại

help
 
----- Nội dung ảnh -----
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

Exercise 1:
1. A. worked B. stopped C. forced D. wanted
2. A. kissed B. helped C. faced D. raised
3. A. confused B. suggested C. cried D. defined
4. A. devoted B. crashed C. provided D. wished
5. A. catched B. missed C. occupied D. coughed
6. A. agreed B. liked C. distinguished D. watched
7. A. measured B. wasted C. managed D. risked
8. A. wounded B. shouted C. surrounded D. solved
9. A. imprisoned B. absored C. defined D. wished
10. A. failed B. reached C. watched D. managed
3 trả lời
Hỏi chi tiết
9
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại:

1. **A. worked** - /t/
2. **A. kissed** - /t/
3. **A. confused** - /d/
4. **B. devoted** - /id/
5. **A. catched** - /t/ (đúng là "caught" là quá khứ của "catch")
6. **A. agreed** - /d/
7. **A. measured** - /d/
8. **A. wounded** - /d/
9. **A. imprisoned** - /d/
10. **B. reached** - /t/ (các từ còn lại đều phát âm là /d/)

Các bạn có thể nhận diện như vậy để thực hiện bài tập.
1
0
Hải
hôm qua
+5đ tặng
1. A. worked    B. stopped    C. forced    D. wanted
2. A. kissed    B. helped    C. forced    D. raised
3. A. confused    B. faced    C. cried    D. defined
4. A. devoted    B. suggested    C. provided    D. wished
5. A. catched    B. crashed    C. occupied    D. coughed
6. A. agreed    B. missed    C. liked    D. watched
7. A. measured    B. pleased    C. distinguished    D. managed
8. A. wounded    B. routed    C. wasted    D. risked
9. A. imprisoned    B. pointed    C. shouted    D. surrounded
10. A. failed    B.reached    C. absored    D. solved

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
3
0
Phuonggg
hôm qua
+4đ tặng
  1. D. wanted
  2. C. forced
  3. D. defined
  4. D. wished
  5. A. catched
  6. B. missed
  7. C. distinguished
  8. B. routed
  9. D. surrounded
  10. C. absored
1
0

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo