1. A. security(Chữ "u" trong từ này phát âm là /ju:/, khác với các từ còn lại có nguyên âm ngắn).
2. B. sofa(Chữ "o" trong từ này phát âm là /əʊ/, trong khi các từ còn lại có nguyên âm ngắn).
3. C. busy (Chữ "u" trong từ này phát âm là /ɪ/, khác với các từ còn lại phát âm gần giống /ɒ/ hoặc /ə/).
4. B. children (Chữ "i" trong từ này phát âm là /ɪ/, khác với các từ còn lại).
5. B. women(Chữ "o" trong từ này phát âm là /ɪ/, khác với các từ còn lại có nguyên âm khác).
6. C. voyage (Chữ "oy" trong từ này phát âm là /ɔɪ/, khác với các từ còn lại).
7. D. dangerous(Chữ "ous" trong từ này phát âm là /əs/, khác với các từ còn lại).
8. B. remind (Chữ "i" trong từ này phát âm là /aɪ/, khác với các từ còn lại có nguyên âm ngắn).
9. B. surprise (Chữ "u" trong từ này phát âm là /ə/, khác với các từ còn lại).