Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Điền từ gợi ý vào chỗ chấm

----- Nội dung ảnh -----
1. I speak English
2. She greeted me
3. This girl dances
4. Bob ran
5. Could you write
6. The new mechanic checked the car
7. You should do your homework
8. Jack was strong, so he kicked the ball
9. Modern cars run
10. than those in the past.

Exercise 4. Complete the sentences with the comparative form of the words.

slow quiet thorough
fluent graceful polite
regular far clear happy
2 trả lời
Hỏi chi tiết
11
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các từ gợi ý điền vào chỗ trống:

1. **fluent**
2. **politer**
3. **clearer**
4. **more gracefully**
5. **faster**
6. **more clearly**
7. **more thoroughly**
8. **stronger**
9. **farther**
10. **faster**

Hy vọng các từ này đáp ứng đúng yêu cầu của bạn!
1
0
An nhon
58 phút trước
+5đ tặng
1. fluent
2. politer
3.clearer
4. more gracefully
5. faster
6. more clearly
7. more thoroughly
8. stronger
9. farther
10. faster.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Hươngg Hươngg
47 phút trước
+4đ tặng
1. more fluently  
2. more politely  
3. more happily  
4. more gracefully  
5. farther  
6. more clearly  
7. more thoroughly  
8. more regularly  
9. farther  
10. more quietly

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo