Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Đặt câu tiếng anh có sử dụng từ:

đặt câu tiếng anh có sử dụng từ:
1. snatch
2. spot
3. discreet
4. cresit card
5. currency
6. safe
7. pick up
2 trả lời
Hỏi chi tiết
3
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các câu tiếng Anh sử dụng những từ bạn đã đề cập:

1. **snatch**: The thief tried to snatch the woman's purse but was caught by the police.

2. **spot**: I can always spot my best friend in a crowd because of her bright blue hat.

3. **discreet**: He was very discreet about his plans, only sharing the details with a few close friends.

4. **credit card**: I forgot my credit card at home, so I couldn't buy the new shoes I wanted.

5. **currency**: When traveling abroad, it's important to exchange your currency for the local money.

6. **safe**: Make sure to keep your valuables in a safe place when you're traveling.

7. **pick up**: I need to pick up the groceries after work before heading home.

Hy vọng những câu này sẽ hữu ích cho bạn!
2
0
+5đ tặng
  1. snatch: She managed to snatch her bag just before the thief could escape.
  2. spot: I can always spot my friend in a crowd because of her bright red jacket.
  3. discreet: He was very discreet when discussing sensitive matters, ensuring he didn't offend anyone.
  4. credit card: I prefer to pay for my groceries with a credit card for convenience and rewards.
  5. currency: Each country has its own currency, and it's essential to exchange money when traveling abroad.
  6. safe: Make sure to keep your valuables in a safe place while you’re on vacation.
  7. pick up: I will pick up some snacks on my way to the party tonight.


4o mini

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Chou
hôm qua
+4đ tặng
1. snatch (v): giật lấy, cướp giật
  • Ví dụ:
    • The thief tried to snatch her purse, but she held on tightly. (Tên trộm cố gắng giật lấy ví của cô ấy, nhưng cô ấy đã giữ chặt.)
    • She managed to snatch a few hours' sleep before the meeting. (Cô ấy cố gắng tranh thủ ngủ vài tiếng trước cuộc họp.)
2. spot (n): địa điểm, chỗ; (v): nhìn thấy, phát hiện
  • Ví dụ:
    • This is a great spot for a picnic. (Đây là một địa điểm tuyệt vời để đi picnic.)
    • I could spot her from a mile away. (Tôi có thể nhìn thấy cô ấy từ cách xa một dặm.)
3. discreet (adj): kín đáo, thận trọng
  • Ví dụ:
    • She was very discreet about her relationship with her boss. (Cô ấy rất kín đáo về mối quan hệ của mình với sếp.)
    • You need to be discreet when discussing sensitive information. (Bạn cần phải kín đáo khi thảo luận về thông tin nhạy cảm.)
4. credit card (n): thẻ tín dụng
  • Ví dụ:
    • I forgot my credit card at home. (Tôi quên mang theo thẻ tín dụng ở nhà.)
    • Can I pay by credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
5. currency (n): tiền tệ
  • Ví dụ:
    • What is the currency of Japan? (Tiền tệ của Nhật Bản là gì?)
    • The exchange rate between the two currencies is quite high. (Tỷ giá hối đoái giữa hai loại tiền tệ khá cao.)
6. safe (adj): an toàn; (n): két sắt
  • Ví dụ:
    • Is it safe to swim in this river? (Có an toàn khi bơi ở con sông này không?)
    • He kept his valuables in a safe. (Anh ấy cất giữ đồ quý giá của mình trong một chiếc két sắt.)
7. pick up (phrasal verb): nhặt lên, đón, học hỏi
  • Ví dụ:
    • Can you pick up the kids from school? (Bạn có thể đón các con ở trường được không?)
    • I picked up a few Spanish phrases while I was in Mexico. (Tôi học được một vài cụm từ tiếng Tây Ban Nha khi ở Mexico.)

 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo