1. snatch (v): giật lấy, cướp giật
- Ví dụ:
- The thief tried to snatch her purse, but she held on tightly. (Tên trộm cố gắng giật lấy ví của cô ấy, nhưng cô ấy đã giữ chặt.)
- She managed to snatch a few hours' sleep before the meeting. (Cô ấy cố gắng tranh thủ ngủ vài tiếng trước cuộc họp.)
2. spot (n): địa điểm, chỗ; (v): nhìn thấy, phát hiện
- Ví dụ:
- This is a great spot for a picnic. (Đây là một địa điểm tuyệt vời để đi picnic.)
- I could spot her from a mile away. (Tôi có thể nhìn thấy cô ấy từ cách xa một dặm.)
3. discreet (adj): kín đáo, thận trọng
- Ví dụ:
- She was very discreet about her relationship with her boss. (Cô ấy rất kín đáo về mối quan hệ của mình với sếp.)
- You need to be discreet when discussing sensitive information. (Bạn cần phải kín đáo khi thảo luận về thông tin nhạy cảm.)
4. credit card (n): thẻ tín dụng
- Ví dụ:
- I forgot my credit card at home. (Tôi quên mang theo thẻ tín dụng ở nhà.)
- Can I pay by credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
5. currency (n): tiền tệ
- Ví dụ:
- What is the currency of Japan? (Tiền tệ của Nhật Bản là gì?)
- The exchange rate between the two currencies is quite high. (Tỷ giá hối đoái giữa hai loại tiền tệ khá cao.)
6. safe (adj): an toàn; (n): két sắt
- Ví dụ:
- Is it safe to swim in this river? (Có an toàn khi bơi ở con sông này không?)
- He kept his valuables in a safe. (Anh ấy cất giữ đồ quý giá của mình trong một chiếc két sắt.)
7. pick up (phrasal verb): nhặt lên, đón, học hỏi
- Ví dụ:
- Can you pick up the kids from school? (Bạn có thể đón các con ở trường được không?)
- I picked up a few Spanish phrases while I was in Mexico. (Tôi học được một vài cụm từ tiếng Tây Ban Nha khi ở Mexico.)