1. Next Saturday at this time, we will relax on the beach in Mexico.
- Câu này đúng. Câu sử dụng thì tương lai đơn để diễn tả một kế hoạch đã được lên lịch sẵn.
2. You will finish your homework before you will go out tonight.
- Phần sai: "will go"
- Sửa lại: You will finish your homework before you go out tonight.
- Giải thích: Khi sử dụng hai mệnh đề với "before", thông thường chúng ta chỉ dùng một động từ ở thì tương lai đơn, mệnh đề còn lại ở thì hiện tại đơn hoặc quá khứ đơn để thể hiện sự sắp xếp về thời gian.
3. If you need help to find a new job, I will help you.
- Câu này đúng. Đây là câu điều kiện loại 1, diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai và kết quả của nó.
4. We will be calling you as soon as we arrive in Paris.
- Câu này đúng. Câu sử dụng thì tương lai tiếp diễn để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
5. At 8 p.m. tonight, I will have dinner with my family.
- Câu này đúng. Câu sử dụng thì tương lai đơn để diễn tả một kế hoạch đã được lên lịch sẵn.
6. Please leave the dishes. I will wash them at tomorrow.
- Phần sai: "at tomorrow"
- Sửa lại: Please leave the dishes. I will wash them tomorrow.
- Giải thích: Ta dùng "tomorrow" (ngày mai) để chỉ thời gian, không cần thêm giới từ "at" trước nó.
7. This is time next year I will be living in London.
- Phần sai: "This is time"
- Sửa lại: This time next year I will be living in London.
- Giải thích: Cấu trúc "This time next year" được dùng để diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.