Hoàn thiện bảng so sánh sau đây về hai loại hình quần cư nông thôn và quần cư thành thị.
Quần cư nông thôn | Quần cư thành thị | |
Chức năng | ………………………………………... ………………………………………... ………………………………………... | Thường là trung tâm chính trị, hành chính, kinh tế, văn hóa, khoa học - công nghệ, đầu mối giao thông. |
Hoạt động kinh tế chính | ………………………………………... ………………………………………... | ………………………………………... ………………………………………... |
Mật độ dân cư | ………………………………………... ………………………………………... | ………………………………………... ………………………………………... |
Kiến trúc cảnh quan | Có sự thay đổi, gần với quần cư đô thị. | ………………………………………... ………………………………………... |
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Quần cư nông thôn | Quần cư thành thị | |
Chức năng | Thường là trung tâm hành chính và văn hóa. | Thường là trung tâm chính trị, hành chính, kinh tế, văn hóa, khoa học - công nghệ, đầu mối giao thông. |
Hoạt động kinh tế chính | Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản, tiểu thủ công nghiệp, công nghiệp, dịch vụ. | Công nghiệp và dịch vụ. |
Mật độ dân cư | Mật độ dân số thấp, phân bố thành làng, thôn, ấp, bản, buôn, plây, phum, sóc. | Mật độ dân cư cao, phân loại là thị trấn, thị xã, thành phố,… |
Kiến trúc cảnh quan | Có sự thay đổi, gần với quần cư đô thị. | Phổ biến là nhà ống, nhà cao tầng, kiểu nhà biệt thự, kiến trúc độc đáo,… |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |