LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the chart with the comparatives and superlatives:

3 trả lời
Hỏi chi tiết
36
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here's the completed chart with the comparatives and superlatives:

1. Complete the chart with the comparatives and superlatives:

| Adjective | Comparative | Superlative |
|---------------|--------------------------|--------------------------|
| long | longer than | the longest |
| fast | faster than | the fastest |
| pretty | prettier than | the prettiest |
| beautiful | more beautiful than | the most beautiful |
| ugly | uglier than | the ugliest |
| thin | thinner than | the thinnest |
| fashionable | more fashionable than | the most fashionable |

2. Write the comparative:

a. old → older
b. strong → stronger
c. happy → happier
d. modern → more modern
e. important → more important
f. good → better
g. large → larger
h. serious → more serious
i. pretty → prettier
j. bad → worse
1
1
Truc Nguyen
10/10 20:15:56
+5đ tặng
prettier than
the most beautiful
the ugliest
thinner than
the thinnest
the most fashionable.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
10/10 20:18:39
+4đ tặng
1. **Đáp án:**
 
| Tính từ | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---------------|---------------------|-----------------------|
| long | longer than | the longest |
| fast | faster than | the fastest |
| pretty | prettier than | the prettiest |
| beautiful | more beautiful than | the most beautiful |
| ugly | uglier than | the ugliest |
| thin | thinner than | the thinnest |
| fashionable | more fashionable than| the most fashionable |
| old | older than | the oldest |
| strong | stronger than | the strongest |
| happy | happier than | the happiest |
| modern | more modern than | the most modern |
| important | more important than | the most important |
| good | better than | the best |
| large | larger than | the largest |
| serious | more serious than | the most serious |
| bad | worse than | the worst |
 
2. **Giải thích:**
- Các tính từ được chia thành hai loại: tính từ ngắn (1 âm tiết) và tính từ dài (2 âm tiết trở lên hoặc có "more").
- Tính từ ngắn như "long", "fast", "thin", "old", "strong", "happy", "good", "large", "serious" thường được thêm "-er" cho so sánh hơn và "-est" cho so sánh nhất.
- Tính từ dài như "beautiful", "fashionable", "important" sử dụng "more" cho so sánh hơn và "the most" cho so sánh nhất.
- Một số tính từ bất quy tắc như "good" và "bad" có hình thức so sánh riêng là "better" và "worse".
1
0
Duy Lê
10/10 20:19:43
+3đ tặng
1
pretty -> prettier
beautiful -> the most beautiful
ugly -> the ugliest
thin -> thinner
fashionable -> the most fashionable
2.
b. stronger
c. happier
d. more modern
e. more important
f. better
g. larger
h. more serious
i. prettier
j. worse

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư