Bài tập 1: Xác định tân ngữ (O) hay trạng từ (Adv)
Cách làm:
- Tân ngữ: là từ hoặc cụm từ chỉ người hoặc vật nhận tác động của động từ.
- Trạng từ: là từ hoặc cụm từ bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác, thường chỉ thời gian, nơi chốn, cách thức, mức độ,...
Đáp án:
- I read a book. (a book: tân ngữ)
- We seldom go out. (seldom: trạng từ chỉ tần suất)
- Did they take you home? (you: tân ngữ)
- Please bring me the book. (me: tân ngữ, the book: tân ngữ)
- I caught a terrific headache. (a terrific headache: tân ngữ)
- It was really hot last night. (really: trạng từ chỉ mức độ)
- He never makes big decisions. (never: trạng từ chỉ tần suất)
- Have you already read the letter? (already: trạng từ chỉ thời gian)
- She ever cooks this kind of food. (ever: trạng từ chỉ tần suất)
- He doesn't normally arrive until seven. (normally: trạng từ chỉ tần suất, until seven: trạng từ chỉ thời gian)
Bài tập 2: Sắp xếp các từ để tạo thành câu
- Mr. Smith often watches TV.
- Peter relaxed on the sofa.
- My grandma baked cookies.
- The child carries flowers.
- The rabbit carries a basket.
- The investigator looks for evidence.
Giải thích:
- Câu 1: Chủ ngữ (Mr. Smith) + động từ (watches) + tân ngữ (TV) + trạng từ chỉ tần suất (often).
- Câu 2: Chủ ngữ (Peter) + động từ (relaxed) + trạng từ chỉ nơi chốn (on the sofa).
- Câu 3: Chủ ngữ (My grandma) + động từ (baked) + tân ngữ (cookies).
- Câu 4: Chủ ngữ (The child) + động từ (carries) + tân ngữ (flowers).
- Câu 5: Chủ ngữ (The rabbit) + động từ (carries) + tân ngữ (a basket).
- Câu 6: Chủ ngữ (The investigator) + động từ (looks for) + tân ngữ (evidence).