Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Are the underline words and phrases in the following sentence objects or adverbs

----- Nội dung ảnh -----
1. I read a book.
2. We seldom go out.
3. Did they take you home?
4. Please bring me the book.
5. I caught a terrific headache.
6. It was really hot last night.
7. He never makes big decisions.
8. Have you already read the letter?
9. She ever cooks this kind of food.
10. He doesn't normally arrive until seven.

Exercise 2: Reorder these words to have correct sentences

1. Mr. Smith watches TV often.
2. Peter relaxed on the sofa.
3. My grandma baked cookies.
4. The child carries flowers.
5. The rabbit carries a basket.
6. The investigator looks for evidence.
4 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
63
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here’s a breakdown of the underlined words and phrases to determine if they are objects (O) or adverbs (Adv):

1. **book** - Object (O)
2. **seldom** - Adverb (Adv)
3. **home** - Object (O)
4. **me** - Object (O)
5. **terrific** - Adjective (not applicable)
6. **really** - Adverb (Adv)
7. **big decisions** - Object (O)
8. **already** - Adverb (Adv)
9. **this kind of food** - Object (O)
10. **normally** - Adverb (Adv)

Feel free to ask if you need further clarification or examples!
4
0
Little Wolf
11/10 20:05:48
+5đ tặng
Exercise 1: Correct the sentences
  1. I read a book. (Correct)
  2. We seldom go out. (Correct)
  3. Did they take you home? (Correct)
  4. Please bring me the book. (Correct)
  5. I caught a terrible headache. (Correct: "terrific" should be "terrible")
  6. It was really hot last night. (Correct)
  7. He never makes big decisions. (Correct)
  8. Have you read the letter yet? (Correct: "already" should be "yet")
  9. She never cooks this kind of food. (Correct: "ever" should be "never")
  10. He doesn't usually arrive until seven. (Correct: "normally" should be "usually")
Exercise 2: Reorder the words
  1. Mr. Smith often watches TV.
  2. Peter relaxed on the sofa.
  3. My grandma baked cookies.
  4. The child carries flowers.
  5. The rabbit carries a basket.
  6. The investigator looks for evidence.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Thanh Lâm
11/10 20:06:17
+4đ tặng
0
0
bngocc_đz
11/10 20:07:02
+3đ tặng
Exercise 1: Correct the sentences
  1. I read a book. (Correct)
  2. We seldom go out. (Correct)
  3. Did they take you home? (Correct)
  4. Please bring me the book. (Correct)
  5. I caught a terrible headache. (Correct: "terrific" should be "terrible")
  6. It was really hot last night. (Correct)
  7. He never makes big decisions. (Correct)
  8. Have you read the letter yet? (Correct: "already" should be "yet")
  9. She never cooks this kind of food. (Correct: "ever" should be "never")
  10. He doesn't usually arrive until seven. (Correct: "normally" should be "usually")
Exercise 2: Reorder the words
  1. Mr. Smith often watches TV.
  2. Peter relaxed on the sofa.
  3. My grandma baked cookies.
  4. The child carries flowers.
  5. The rabbit carries a basket.
  6. The investigator looks for evidence.
1
0
Amelinda
11/10 20:07:44
+2đ tặng

Bài tập 1: Xác định tân ngữ (O) hay trạng từ (Adv)

  • Cách làm:

    • Tân ngữ: là từ hoặc cụm từ chỉ người hoặc vật nhận tác động của động từ.
    • Trạng từ: là từ hoặc cụm từ bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác, thường chỉ thời gian, nơi chốn, cách thức, mức độ,...
  • Đáp án:

    1. I read a book. (a book: tân ngữ)
    2. We seldom go out. (seldom: trạng từ chỉ tần suất)
    3. Did they take you home? (you: tân ngữ)
    4. Please bring me the book. (me: tân ngữ, the book: tân ngữ)
    5. I caught a terrific headache. (a terrific headache: tân ngữ)
    6. It was really hot last night. (really: trạng từ chỉ mức độ)
    7. He never makes big decisions. (never: trạng từ chỉ tần suất)
    8. Have you already read the letter? (already: trạng từ chỉ thời gian)
    9. She ever cooks this kind of food. (ever: trạng từ chỉ tần suất)
    10. He doesn't normally arrive until seven. (normally: trạng từ chỉ tần suất, until seven: trạng từ chỉ thời gian)

Bài tập 2: Sắp xếp các từ để tạo thành câu

  1. Mr. Smith often watches TV.
  2. Peter relaxed on the sofa.
  3. My grandma baked cookies.
  4. The child carries flowers.
  5. The rabbit carries a basket.
  6. The investigator looks for evidence.  

Giải thích:

  • Câu 1: Chủ ngữ (Mr. Smith) + động từ (watches) + tân ngữ (TV) + trạng từ chỉ tần suất (often).
  • Câu 2: Chủ ngữ (Peter) + động từ (relaxed) + trạng từ chỉ nơi chốn (on the sofa).
  • Câu 3: Chủ ngữ (My grandma) + động từ (baked) + tân ngữ (cookies).
  • Câu 4: Chủ ngữ (The child) + động từ (carries) + tân ngữ (flowers).
  • Câu 5: Chủ ngữ (The rabbit) + động từ (carries) + tân ngữ (a basket).
  • Câu 6: Chủ ngữ (The investigator) + động từ (looks for) + tân ngữ (evidence).

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×