**Câu 1: Xác định thể thơ của đoạn trích**
Thể thơ của đoạn trích là **thơ tự do**. Bài thơ không tuân thủ theo quy tắc niêm luật cố định như thơ lục bát hay thất ngôn bát cú, mà được sáng tác với sự linh hoạt về số lượng câu chữ và vần điệu.
**Câu 2: Chỉ ra những từ ngữ được tác giả sử dụng trong đoạn trích để miêu tả bao thứ tiếng trên trái đất**
Tác giả đã miêu tả "bao thứ tiếng" trên trái đất bằng những từ ngữ như: **"rộng", "giàu", "cao quý", "thâm trầm", "rực rỡ", "vui tươi"**.
**Câu 3: Nêu hiệu quả của biện pháp tu từ so sánh được sử dụng trong đoạn trích**
Trong đoạn trích, tác giả sử dụng nhiều phép tu từ so sánh như:
- **"Tiếng Việt rung rinh nhịp đập trái tim người, như tiếng sáo, như dây đàn máu nhỏ"**: So sánh tiếng Việt với âm thanh của tiếng sáo và dây đàn, tạo cảm giác nhẹ nhàng, bay bổng, gần gũi với tâm hồn con người.
- **"Như vị muối chung lòng biển mặn"**, **"Như dòng sông thương mến chảy muôn đời"**: So sánh tiếng Việt với vị muối trong biển cả và dòng sông chảy mãi, thể hiện sự hòa quyện và trường tồn của tiếng Việt trong lòng dân tộc.
Hiệu quả của các biện pháp so sánh này làm cho hình ảnh tiếng Việt trở nên sống động, sâu sắc, thể hiện sự gắn bó và yêu thương đối với ngôn ngữ dân tộc.
**Câu 4: Qua đoạn trích, tác giả đã bày tỏ những tình cảm gì dành cho tiếng Việt?**
Qua đoạn trích, tác giả bày tỏ tình yêu sâu đậm, sự kính trọng và tự hào với tiếng Việt. Tác giả coi tiếng Việt là biểu tượng của hồn dân tộc, là sợi dây kết nối người dân, và là âm thanh của trái tim, cuộc sống. Tiếng Việt vừa mang nét buồn đau (như đời mẹ đắng cay), vừa trong trẻo, thanh thoát (như hồn dân tộc).
**Câu 5: Anh/chị hiểu thế nào về ý nghĩa của 2 câu thơ sau:**
**"Mỗi sớm dậy nghe bốn bề thân thiết
Người qua đường chung tiếng Việt cùng tôi"**
Hai câu thơ thể hiện sự gắn kết mạnh mẽ của con người với ngôn ngữ tiếng Việt. Mỗi ngày, khi thức dậy, âm thanh tiếng Việt vang lên khắp nơi, mang lại cảm giác thân thuộc, gần gũi. Tiếng Việt như là ngôn ngữ chung, cầu nối giúp mọi người giao tiếp, kết nối với nhau trong cuộc sống hàng ngày.
**Câu 6: Đọc đoạn trích, anh/chị rút ra được những bài học gì cho bản thân?**
Đoạn trích giúp tôi nhận ra tầm quan trọng của việc yêu quý và bảo vệ ngôn ngữ dân tộc. Tiếng Việt không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là biểu tượng của tinh thần dân tộc. Tôi cần trân trọng, giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt, không sử dụng ngôn ngữ một cách tùy tiện, thiếu chuẩn mực.
**Câu 7: Từ đoạn trích, anh/chị hãy phát biểu suy nghĩ về giá trị tiếng nói dân tộc đối với mỗi con người (trả lời 4-5 câu)**
Tiếng nói dân tộc là linh hồn và di sản quý báu của mỗi quốc gia. Đối với mỗi con người, ngôn ngữ không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là biểu hiện của văn hóa, lịch sử và truyền thống dân tộc. Tiếng Việt là sợi dây kết nối người dân Việt với quá khứ, hiện tại và tương lai, giúp mỗi người hiểu và tự hào về nguồn cội của mình. Bảo vệ và sử dụng tiếng Việt đúng mực là cách để tôn vinh, gìn giữ giá trị văn hóa dân tộc.
**Bài văn nghị luận thuyết phục người khác từ bỏ thói quen sử dụng tiếng Việt thiếu chuẩn mực**
Tiếng Việt là một phần quan trọng trong di sản văn hóa của dân tộc ta, là phương tiện truyền tải tư tưởng, tình cảm và trí tuệ. Tuy nhiên, hiện nay không ít người đang có thói quen sử dụng tiếng Việt thiếu chuẩn mực, không tuân thủ quy tắc ngữ pháp, pha trộn ngôn ngữ một cách không cần thiết. Thói quen này làm mất đi sự trong sáng, tính chính xác của tiếng nói dân tộc, thậm chí gây ra những hiểu lầm trong giao tiếp.
Việc sử dụng tiếng Việt thiếu chuẩn mực không chỉ ảnh hưởng đến vẻ đẹp của ngôn ngữ mà còn gây ra những tác động tiêu cực đến bản sắc văn hóa. Nếu mỗi người không tự ý thức về cách sử dụng ngôn ngữ, điều này có thể làm suy yếu ý nghĩa lịch sử và văn hóa của tiếng Việt. Chính vì vậy, mỗi người cần nhận thức rõ vai trò của mình trong việc giữ gìn sự trong sáng và tính chuẩn mực của tiếng Việt.
Để từ bỏ thói quen sử dụng tiếng Việt thiếu chuẩn mực, trước hết chúng ta cần tôn trọng và yêu quý tiếng nói của dân tộc mình. Hãy học cách sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác, phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp. Đồng thời, cần phải tránh việc sử dụng từ ngữ nước ngoài không cần thiết, không làm biến dạng câu chữ tiếng Việt. Mỗi hành động nhỏ này không chỉ giúp giữ gìn ngôn ngữ mà còn góp phần bảo vệ và phát huy văn hóa dân tộc.