Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm x: 0,6^2 . x = 0,36^3

tìm x 
 0,6^2 .x =0,36^3

x : (-0,7)^4 = (-0,7)^3
2 trả lời
Hỏi chi tiết
91
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Đầu tiên, chúng ta sẽ giải phương trình đầu tiên:

\[ 0,6^2 \cdot x = 0,36^3 \]

Tính giá trị của \(0,6^2\) và \(0,36^3\):

- \(0,6^2 = 0,36\)
- \(0,36^3 = (0,36)^2 \cdot 0,36 = 0,1296 \cdot 0,36 = 0,046656\)

Thay các giá trị vào phương trình:

\[ 0,36 \cdot x = 0,046656 \]

Bây giờ, chúng ta sẽ giải để tìm \(x\):

\[ x = \frac{0,046656}{0,36} \]

Tính giá trị:

\[ x = 0,1296 \]

---

Tiếp theo, ta sẽ giải phương trình thứ hai:

\[ x : (-0,7)^4 = (-0,7)^3 \]

Thực hiện phép tính cho \( (-0,7)^4 \) và \( (-0,7)^3 \):

- \( (-0,7)^4 = 0,2401\)
- \( (-0,7)^3 = -0,343\)

Thay các giá trị vào phương trình:

\[ \frac{x}{0,2401} = -0,343 \]

Giải để tìm \(x\):

\[ x = -0,343 \cdot 0,2401 \]

Tính giá trị:

\[ x \approx -0,08251243 \]

Vậy giá trị của \(x\) trong hai phương trình lần lượt là:

1. \( x = 0,1296 \)
2. \( x \approx -0,08251243 \)
2
0
Phạm Linh
13/10 21:46:47
+5đ tặng
 0,6^2 .x =0,36^3
<=> 0,6^2 . x = (0,6^2)^3
<=> 0,6^2 . x= 0,6^6
<=> x= 0,6^6 : 0,6^2
<=> x= 0,6^4
x : (-0,7)^4 = (-0,7)^3
<=> x=  (-0,7)^3 .  (-0,7)^4
<=> x = (-0,7)^7

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Nguyễn Minhh
13/10 21:49:18
+3đ tặng
0,6^2 .x =0,36^3
x = 0,36^3 : 0,6^2
x = 0,1296
Vậy .....
x : (-0,7)^4 = (-0,7)^3
x = (-0,7)^3 . (-0,7)^4
x = 0,0823543
Vậy ....

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Trắc nghiệm Toán học Lớp 7 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k