LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Dịch nghĩa từ

dịch nghĩa từ
complain of sth
inject sth into sth/ sb
lead to sth/ ( your) doing
try to do
try sth/ sb/ doing
try and do
worried about/ by

 
4 trả lời
Hỏi chi tiết
19
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là nghĩa của các cụm từ mà bạn đã yêu cầu:

1. **complain of sth**: phàn nàn về cái gì
2. **inject sth into sth/sb**: tiêm cái gì vào cái gì/ ai đó
3. **lead to sth/(your) doing**: dẫn đến cái gì / (việc) bạn làm
4. **try to do**: cố gắng làm gì
5. **try sth/sb/doing**: thử cái gì / ai đó / làm gì
6. **try and do**: cố gắng làm gì (thường được coi là cách nói không chính thức)
7. **worried about/by**: lo lắng về / bởi

Nếu bạn cần giải thích thêm hoặc ví dụ cho từng cụm từ, hãy cho tôi biết nhé!
1
0
Little Wolf
14/10 20:13:14
+5đ tặng
  • complain of sth: phàn nàn về cái gì
  • inject sth into sth/sb: tiêm cái gì vào cái gì/ai
  • lead to sth/(your) doing: dẫn đến cái gì/ việc gì của bạn
  • try to do: cố gắng làm gì
  • try sth/sb/doing: thử cái gì/ai/làm gì
  • try and do: cố gắng làm gì (thường được sử dụng như một cách nói thông thường)
  • worried about/by: lo lắng về/cảm thấy lo ngại bởi

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Chou
14/10 20:13:21
+4đ tặng
complain of sth: phàn nàn về điều gì đó
inject sth into sth/ sb: tiêm cái gì vào cái gì/ ai đó
lead to sth/ (your) doing: dẫn đến điều gì đó/ (việc bạn) làm gì đó
try to do: cố gắng làm gì đó
try sth/ sb/ doing: thử cái gì đó/ ai đó/ làm gì đó
try and do: cố gắng làm gì đó
worried about/ by: lo lắng về
 
1
0
+3đ tặng
  • complain of sth - phàn nàn về điều gì
  • inject sth into sth/ sb - tiêm cái gì vào cái gì/ ai đó
  • lead to sth/ (your) doing - dẫn đến điều gì/ việc bạn làm gì đó
  • try to do - cố gắng làm
  • try sth/ sb/ doing - thử cái gì/ thử ai đó/ thử làm việc gì
  • try and do - cố gắng làm (cách diễn đạt không chính thức để nhấn mạnh sự cố gắng)
  • worried about/ by - lo lắng về/ bởi
1
0
Đặng Mỹ Duyên
14/10 20:13:54
+2đ tặng
Complain of sth: phàn nàn về cái gì.
Inject sth into sth/sb: tiêm cái gì vào cái gì/ai; đưa cái gì vào cái gì/ai.
Lead to sth/(your) doing: dẫn đến cái gì/việc gì của bạn.
Try to do: cố gắng làm gì.
Try sth/sb/doing: thử cái gì/ai/làm gì.
Try and do: cố gắng làm gì (thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục).
Worried about/by: lo lắng về cái gì/bởi cái gì.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư