LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Hãy giải tam giác ABC nếu biết:

giúp mik vs ạ
0 trả lời
Hỏi chi tiết
23
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để giải bài toán về tam giác vuông ABC với đường cao AH, ta sẽ áp dụng định lý Pythagore và các tính chất liên quan đến tam giác vuông.

### Bài 8
Ta xét từng trường hợp:

#### a) AB = 6 cm và AC = 9 cm
Sử dụng định lý Pythagore: \( BC^2 = AB^2 + AC^2 \)
\[
BC^2 = 6^2 + 9^2 = 36 + 81 = 117 \Rightarrow BC = \sqrt{117} \approx 10.82 \, cm
\]

#### b) AB = 15 cm và HB = 9 cm
Ta có \( AH = \frac{AB \cdot HB}{AC} \):
\[
AC = AB^2 + AH^2
\]
Tìm \( AC \) và \( CH \):
\[
AH = \frac{15 \cdot 9}{AC}
\]
Áp dụng định lý Pythagore để tìm các đoạn thẳng.

#### c) AC = 44 cm và BC = 55 cm
Tìm AB:
\[
AB^2 + AC^2 = BC^2 \Rightarrow AB^2 = BC^2 - AC^2 \\
AB^2 = 55^2 - 44^2 = 3025 - 1936 = 1089 \Rightarrow AB = 33 cm
\]

### Bài 9
#### a) Tìm độ dài các đoạn thẳng BH, CH, AB và AC
Vì \( AH = 12 cm \), áp dụng công thức:
\[
BH \cdot AC = AB^2
\]

#### b) Vẽ trung tuyến AM. Tìm số đo của góc \( AMH \)
Góc \( AMH \) có thể được tính bằng công thức hình học, thông thường sẽ là góc vuông hoặc góc đối xứng.

#### c) Tính diện tích tam giác AHM
\[
S_{AHM} = \frac{1}{2} \cdot AH \cdot MH
\]

### Bài 10
#### a) Tính độ dài các đoạn thẳng BC và AH
Áp dụng Pythagore:
\[
AH = \frac{AB \cdot AC}{BC}
\]

#### b) Tính số đo các góc \( \hat{B} \) và \( \hat{C} \)
Sử dụng công thức tang:
\[
\tan(\hat{A}) = \frac{AC}{AB}
\]

#### c) Đường phân giác trong góc \( A \) cắt cạnh BC tại E
Sử dụng tỉ số phân giác:
\[
\frac{BE}{EC} = \frac{AB}{AC}
\]

Nếu bạn cần giải chi tiết từng phần, hãy cho tôi biết!

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Toán học Lớp 9 mới nhất
Trắc nghiệm Toán học Lớp 9 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư