46.They tried to win but their efforts are unsuccessful. (Họ đã cố gắng để chiến thắng nhưng nỗ lực của họ không thành công.)
47The fans laughed satisfactorily as their favorite team won the trophy. (Các fan cười một cách hài lòng khi đội bóng yêu thích của họ giành được cúp.)
48. They are satisfied with their excellent result. (Họ hài lòng với kết quả xuất sắc của mình.)
49.The lawyer failed to give a satisfactory reason for his client's innocence. (Luật sư đã không đưa ra được lý do thuyết phục cho sự vô tội của khách hàng.)
50. Those engineers are scientific in their approach. (Những kỹ sư đó có cách tiếp cận khoa học.)
51.The education system in Australia attracts our students. (Hệ thống giáo dục ở Úc thu hút các sinh viên của chúng tôi.)
52.He is among one of the best translators in Vietnam. (Anh ấy là một trong những nhà phiên dịch giỏi nhất ở Việt Nam.)
53.My sister always spends her money economically. (Em gái tôi luôn chi tiêu tiết kiệm.)
54His acting is very good. (Diễn xuất của anh ấy rất tốt.)
55You had better have a good explanation. (Bạn nên có một lời giải thích rõ ràng.)