### Câu 9: Chỉ rõ và nêu tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong 2 câu thơ: "Nhớ nước đau lòng, con quốc quốc, Thương nhà mỏi miệng, cái gia gia."
**Biện pháp tu từ:**
Trong hai câu thơ này, biện pháp tu từ **ân thanh (âm thanh học)**, hay còn gọi là **điệp âm** (lặp âm) được sử dụng, thông qua các âm tiết "quốc quốc" và "gia gia".
- "Nhớ nước đau lòng, con quốc quốc"
- "Thương nhà mỏi miệng, cái gia gia"
**Tác dụng của biện pháp tu từ:**
1. **Nhấn mạnh cảm xúc:**
Việc lặp lại âm "quốc" trong "con quốc quốc" và "gia" trong "cái gia gia" làm tăng tính biểu cảm của câu thơ. Âm thanh lặp lại này gợi lên sự da diết, mệt mỏi của người thơ khi nhớ về quê hương, đất nước và gia đình.
2. **Gợi sự mệt mỏi, khổ đau:**
Câu thơ "Thương nhà mỏi miệng" là biểu hiện của sự buồn bã, lòng nhớ nhung gia đình. Việc lặp âm "gia" như một lời nhắc đi nhắc lại sự thiếu vắng, thiếu thốn, lòng thương nhà da diết.
3. **Tạo nhịp điệu nhẹ nhàng nhưng sâu lắng:**
Việc lặp lại âm tiết "quốc" và "gia" tạo ra một nhịp điệu nhẹ nhàng, sâu lắng, giống như tiếng vọng từ xa xăm về quê hương, về gia đình. Nó như một lời than thở, kêu gọi.
### Câu 10: Phân tích một số nét đặc sắc về hình thức nghệ thuật của bài thơ **Qua Đèo Ngang** của Bà Huyện Thanh Quan.
**Bài thơ "Qua Đèo Ngang"** là một trong những tác phẩm tiêu biểu của Bà Huyện Thanh Quan, thể hiện sự cảm nhận tinh tế về thiên nhiên, đất nước và nỗi buồn mang tính triết lý.
1. **Hình thức tứ tuyệt:**
Bài thơ được viết theo thể **tứ tuyệt** (4 câu, mỗi câu 7 chữ), đây là một thể thơ truyền thống của văn học Trung đại Việt Nam. Thể thơ này không chỉ yêu cầu sự tinh luyện về ngôn ngữ mà còn giúp làm nổi bật những cảm xúc cô đọng, sâu sắc của người làm thơ.
2. **Từ ngữ hàm súc, hình ảnh cô đọng:**
- Hình ảnh thiên nhiên trong bài thơ rất đặc sắc, được miêu tả một cách ngắn gọn nhưng cực kỳ sâu sắc. Mỗi câu, mỗi chữ đều chứa đựng những ý nghĩa sâu xa, như "cỏ cây" hay "con đường xa". Những hình ảnh này không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn phản ánh tâm trạng, cảm xúc của tác giả.
- Ví dụ, “Bước đi giữa đèo mây” hay "hoa lá cỏ cây" mang tính chất tượng trưng, gợi lên sự vắng lặng của thiên nhiên, đi kèm với nỗi buồn của con người.
3. **Biện pháp tu từ:**
Bài thơ sử dụng các biện pháp tu từ như **hoán dụ, ẩn dụ, so sánh** để làm nổi bật cảm xúc. Chẳng hạn, "trên đỉnh đèo mây vắng lặng" gợi hình ảnh của sự cô đơn, vắng vẻ không chỉ về không gian mà còn về tâm trạng con người.
4. **Sự hòa quyện giữa thiên nhiên và tâm trạng con người:**
- Bà Huyện Thanh Quan không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn thể hiện những suy tư, cảm xúc của mình qua cảnh vật. Cảnh đèo Ngang được miêu tả đầy mênh mông, hoang vắng, nhưng cũng là nơi bộc lộ nỗi cô đơn, buồn bã của nhân vật trữ tình.
5. **Nhịp điệu và âm điệu:**
- Thơ của Bà Huyện Thanh Quan sử dụng nhịp điệu nhẹ nhàng, thanh thoát. Nhịp thơ giúp làm nổi bật tính chất bàng bạc, thoáng đãng của cảnh vật thiên nhiên, đồng thời thể hiện sự suy tư, cảm giác lẻ loi của tác giả khi đi qua đèo Ngang.
Bài thơ **"Qua Đèo Ngang"** không chỉ mang đậm giá trị nghệ thuật mà còn thể hiện tâm hồn nhạy cảm của tác giả trước vẻ đẹp thiên nhiên, đất nước.