Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Thực hiện phép tính

----- Nội dung ảnh -----
Bài 4: Thực hiện phép tính
a) 2.3² - 5.2.3
c) 7.15 - 5.7
Bài 2: Thực hiện phép tính
b) 5.2² + 20.2
d) 3.5² - 15.2² - 1.48

Bài 3: Tính số phần tử của các tập hợp sau:
a) A = {3; 5; 7; ...; 99}
b) B = {5; 10; 15; ...; 100}
0 trả lời
Hỏi chi tiết
33
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để giải bài toán của bạn, tôi sẽ giúp bạn thực hiện phép tính theo từng phần một.

### Bài 3: Tính số phần tử của các tập hợp sau:
a) \( A = \{ x | x \text{ là số tự nhiên}, 3 \leq x \leq 99 \} \)

Các số tự nhiên từ 3 đến 99 là: 3, 4, 5, ..., 99.
Ta sử dụng công thức để tính số phần tử:
\[
n = b - a + 1 = 99 - 3 + 1 = 97
\]
Vậy, số phần tử của tập hợp \( A \) là 97.

b) \( B = \{ 5; 10; 15; \ldots; 100 \} \)

Đây là dãy cấp số cộng với công bội là 5 và số hạng đầu là 5.

Số hạng cuối (n) là 100. Số hạng thứ k trong dãy là:
\[
5k \leq 100
\]
\[
k \leq \frac{100}{5} = 20
\]
Vậy số phần tử của tập hợp \( B \) là 20.

### Bài 4: Thực hiện phép tính
a) \( 2^2 \cdot 3^2 - 5 \cdot 2^3 \)

\[
= 4 \cdot 9 - 5 \cdot 8 = 36 - 40 = -4
\]

b) \( 5^2 \cdot 2 + 20 \cdot 2^2 \)

\[
= 25 \cdot 2 + 20 \cdot 4 = 50 + 80 = 130
\]

c) \( 7^2 \cdot 15 - 5 \cdot 7^2 \)

\[
= (49 \cdot 15) - (5 \cdot 49) = 735 - 245 = 490
\]

d) \( 3 \cdot 5^2 + 15 \cdot 2^2 - 1^2 \cdot 48 \)

\[
= 3 \cdot 25 + 15 \cdot 4 - 1 \cdot 48 = 75 + 60 - 48 = 87
\]

### Bài 2: Thực hiện phép tính
a) \( 2^{19} - 2^{14} + 1^{2021} \)

\( 1^{2021} = 1 \), do đó:
\[
= 2^{19} - 2^{14} + 1 = 2^{14}(2^5 - 1) + 1
\]
\[
= 2^{14} \cdot 31 + 1
\]

b) \( \sqrt{32} - \sqrt{16} - (16)^{-1} \)

\[
= 4\sqrt{2} - 4 - \frac{1}{16}
\]

Các phép toán khác ở bài 2 bạn có thể thực hiện theo cách tương tự.

Nếu bạn cần thêm bất kỳ thông tin nào khác, hãy cho tôi biết!

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư