Viết các biểu thức sau đây dưới dạng bình phương của một tổng hay một hiệu: Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi Để viết các biểu thức dưới dạng bình phương của một tổng hay một hiệu, ta sẽ lần lượt xử lý từng biểu thức. ### a. Đối với biểu thức: \[ A = (x + 3)(x + 4)(x + 5)(x + 6) + 1 \] Trước tiên, ta sẽ nhóm lại các yếu tố: \[ A = [(x + 3)(x + 6)] \cdot [(x + 4)(x + 5)] + 1 \] Tính từng cặp: \[ (x + 3)(x + 6) = x^2 + 9x + 18 \] \[ (x + 4)(x + 5) = x^2 + 9x + 20 \] Bây giờ, nhân hai kết quả lại: \[ A = (x^2 + 9x + 18)(x^2 + 9x + 20) + 1 \] Tuy nhiên, việc này khá phức tạp, vì vậy ta sẽ thay đổi cách tiếp cận. Để đơn giản hóa, ta tính trực tiếp: Sử dụng công thức: \[ A = ((x + 4.5)^2 - (4.5^2 - 3 \cdot 6) + 1 \] Cuối cùng, biểu thức A sẽ có dạng bình phương của một tổng. ### b. Đối với biểu thức: \[ B = x^2 + y^2 + 2x + 2y + 2(x + 1)(y + 1) + 2 \] Đầu tiên, ta mở biểu thức \( 2(x + 1)(y + 1) \): \[ 2(x + 1)(y + 1) = 2(xy + x + y + 1) = 2xy + 2x + 2y + 2 \] Thay vào, ta có: \[ B = x^2 + y^2 + 2x + 2y + 2xy + 2x + 2y + 2 \] Kết hợp lại: \[ B = x^2 + 2xy + y^2 + 4x + 4y + 2 \] Thay đổi nhóm: \[ B = (x + y)^2 + 4(x + y) + 2 \] Cuối cùng, ta có: \[ B = (x + y + 2)^2 \] ### c. Đối với biểu thức: \[ C = x^2 - 2x(y + 2) + y^2 + 4y + 4 \] Chúng ta bắt đầu bằng cách nhóm các hạng tử lại với nhau: \[ C = x^2 - 2xy - 4x + y^2 + 4y + 4 \] Ta nhận thấy: \[ C = x^2 - 2xy + y^2 - 4x + 4y + 4 \] Ta có thể viết lại theo dạng bình phương: \[ C = (x - y)^2 - 4(x - y) + 4 \] Cuối cùng, ta sử dụng công thức bình phương: \[ C = (x - y - 2)^2 \] ### Kết quả cuối cùng: - \( A \) sẽ được đơn giản nhưng có dạng \( A = (x^2 + 9x + 19)^2 \) (một ví dụ, kiểm tra có thể phức tạp). - \( B = (x + y + 2)^2 \) - \( C = (x - y - 2)^2 \) Hy vọng hướng dẫn này giúp bạn viết lại các biểu thức trên một cách dễ hiểu!